Marcos Paulo rời sân và được thay thế bởi Jean.
![]() Emerson Batalla (Kiến tạo: Gilberto) 4 | |
![]() Victor Gabriel (Kiến tạo: Alan Patrick) 18 | |
![]() Tabata 23 | |
![]() Rodrigo Sam 26 | |
![]() Victor Gabriel (Kiến tạo: Alan Patrick) 39 | |
![]() Abner (Thay: Adriano Martins) 45 | |
![]() Abner 48 | |
![]() Thiago Maia (Thay: Bruno Henrique) 59 | |
![]() Vitinho (Thay: Tabata) 59 | |
![]() Rafael Santos Borre (Thay: Enner Valencia) 59 | |
![]() Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Alan Patrick) 61 | |
![]() Emerson Galego (Thay: Gilberto) 68 | |
![]() Felipinho (Thay: Alan Ruschel) 68 | |
![]() Gustavo Alves (Thay: Rafael Santos Borre) 75 | |
![]() Giovanny (Thay: Enio) 83 | |
![]() Oscar Romero (Thay: Alan Patrick) 85 | |
![]() Jean (Thay: Marcos Paulo) 87 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Juventude


Diễn biến Internacional vs Juventude
Alan Patrick rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Enio rời sân và được thay thế bởi Giovanny.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
Alan Ruschel rời sân và được thay thế bởi Felipinho.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Emerson Galego.
Alan Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Rafael Santos Borre ghi bàn!
Enner Valencia rời sân và anh được thay thế bởi Rafael Santos Borre.
Tabata rời sân và anh được thay thế bởi Vitinho.
Bruno Henrique rời sân và anh được thay thế bởi Thiago Maia.

Thẻ vàng cho Abner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adriano Martins rời sân và được thay thế bởi Abner.
Alan Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Gabriel ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rodrigo Sam.

Thẻ vàng cho Tabata.
Alan Patrick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Gabriel ghi bàn!
Đội hình xuất phát Internacional vs Juventude
Internacional (4-1-3-2): Anthoni (24), Nathan Santos (23), Vitao (4), Victor Gabriel (41), Alexandro Bernabei (26), Ronaldo (16), Bruno Tabata (17), Bruno Henrique (8), Wesley (21), Enner Valencia (13), Alan Patrick (10)
Juventude (5-4-1): Gustavo (1), Ewerthon (2), Adriano Martins (3), Rodrigo Sam (34), Marcos Paulo (47), Alan Ruschel (28), Emerson Batalla (27), Jadson (16), Daniel Giraldo (8), Enio (97), Gilberto (9)


Thay người | |||
59’ | Gustavo Alves Rafael Santos Borré | 45’ | Adriano Martins Abner |
59’ | Tabata Vitinho | 68’ | Gilberto Emerson Mendes de Carvalho |
59’ | Bruno Henrique Thiago Maia | 68’ | Alan Ruschel Filipinho |
75’ | Rafael Santos Borre Gustavo Prado | 83’ | Enio Giovanny |
85’ | Alan Patrick Oscar Romero | 87’ | Marcos Paulo Jean |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan | Ruan Carneiro | ||
Rafael Santos Borré | Nene | ||
Luis Otavio | Wilker Ángel | ||
Juninho | Reginaldo | ||
Agustin Rogel | Petterson | ||
Oscar Romero | Abner | ||
Ramon | Emerson Mendes de Carvalho | ||
Gustavo Prado | Jean | ||
Gabriel Carvalho | Giovanny | ||
Vitinho | Nata | ||
Braian Nahuel Aguirre | Mandaca | ||
Thiago Maia | Filipinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Internacional
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại