Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Denis Zakaria
3
(Pen) Lautaro Martinez
4
Christian Mawissa
12
Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)
16
Caio Henrique (Thay: Maghnes Akliouche)
19
Vanderson
45+3'
Jordan Teze (Thay: Thilo Kehrer)
46
Soungoutou Magassa (Thay: Lamine Camara)
46
Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella)
59
Carlos Augusto (Thay: Alessandro Bastoni)
59
Marko Arnautovic (Thay: Marcus Thuram)
59
Benjamin Pavard
66
Lautaro Martinez (Kiến tạo: Henrikh Mkhitaryan)
67
Lucas Michal (Thay: Takumi Minamino)
68
Giacomo De Pieri (Thay: Lautaro Martinez)
76
Matteo Darmian (Thay: Denzel Dumfries)
76
Eliesse Ben Seghir (Thay: Aleksandr Golovin)
79
Kristjan Asllani
81

Thống kê trận đấu Inter vs AS Monaco

số liệu thống kê
Inter
Inter
AS Monaco
AS Monaco
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inter vs AS Monaco

Tất cả (287)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 71601.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Inter: 63%, Monaco: 37%.

90+7'

Inter giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Inter: 64%, Monaco: 36%.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Carlos Augusto của Inter phạm lỗi với Eliesse Ben Seghir.

90+7'

Quả tạt của Henrikh Mkhitaryan từ Inter thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Vanderson thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+5'

Phát bóng lên cho Monaco.

90+5'

Kiểm soát bóng: Inter: 64%, Monaco: 36%.

90+5'

Giacomo De Pieri từ Inter sút bóng ra ngoài khung thành.

90+5'

Henrikh Mkhitaryan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Davide Frattesi từ Inter đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Michal.

90+3'

Davide Frattesi của Inter đi hơi xa khi kéo ngã Soungoutou Magassa.

90+3'

Caio Henrique của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Carlos Augusto thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Davide Frattesi từ Inter làm ngã Eliesse Ben Seghir.

90+2'

Trọng tài thổi phạt khi Davide Frattesi của Inter phạm lỗi với Soungoutou Magassa.

90+2'

Denis Zakaria thành công chặn cú sút.

90+2'

Cú sút của Davide Frattesi bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Inter vs AS Monaco

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Kristjan Asllani (21), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)

AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Christian Mawissa (13), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Aleksandr Golovin (10), Takumi Minamino (18), Breel Embolo (36)

Inter
Inter
3-5-2
1
Yann Sommer
28
Benjamin Pavard
6
Stefan de Vrij
95
Alessandro Bastoni
2
Denzel Dumfries
23
Nicolò Barella
21
Kristjan Asllani
22
Henrikh Mkhitaryan
32
Federico Dimarco
10 3
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
36
Breel Embolo
18
Takumi Minamino
10
Aleksandr Golovin
11
Maghnes Akliouche
15
Lamine Camara
6
Denis Zakaria
13
Christian Mawissa
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
1
Radoslaw Majecki
AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
Thay người
59’
Alessandro Bastoni
Carlos Augusto
19’
Maghnes Akliouche
Caio Henrique
59’
Nicolo Barella
Davide Frattesi
46’
Thilo Kehrer
Jordan Teze
59’
Marcus Thuram
Marko Arnautović
46’
Lamine Camara
Soungoutou Magassa
76’
Denzel Dumfries
Matteo Darmian
68’
Takumi Minamino
Lucas Michal
76’
Lautaro Martinez
Giacomo De Pieri
79’
Aleksandr Golovin
Eliesse Ben Seghir
Cầu thủ dự bị
Josep Martínez
Philipp Köhn
Alessandro Calligaris
Yann Lienard
Carlos Augusto
Jordan Teze
Yann Bisseck
Caio Henrique
Matteo Darmian
Kassoum Ouattara
Piotr Zieliński
Soungoutou Magassa
Davide Frattesi
Krépin Diatta
Tajon Buchanan
Mamadou Coulibaly
Giacomo De Pieri
Saimon Bouabre
Marko Arnautović
Eliesse Ben Seghir
Lucas Michal
Tình hình lực lượng

Raffaele Di Gennaro

Không xác định

Wilfried Singo

Chấn thương gân kheo

Francesco Acerbi

Chấn thương đùi

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Hakan Çalhanoğlu

Chấn thương cơ

George Ilenikhena

Chấn thương háng

Joaquin Correa

Chấn thương bắp chân

Mehdi Taremi

Không xác định

Huấn luyện viên

Simone Inzaghi

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2022
H1: 1-2
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Inter

Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Serie A
27/01 - 2025
H1: 0-2
Champions League
23/01 - 2025
Serie A
20/01 - 2025
H1: 0-0
16/01 - 2025
H1: 2-1
12/01 - 2025
H1: 0-1
Siêu cúp Italia
07/01 - 2025
H1: 1-0
03/01 - 2025
H1: 0-0
Serie A
29/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AS Monaco

Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Ligue 1
11/01 - 2025
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
19/12 - 2024
15/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X