Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất
  • Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)5
  • Alessandro Bastoni12
  • Hakan Calhanoglu43
  • Nicolo Barella70
  • Edin Dzeko71
  • (Pen) Federico Dimarco86
  • Ruslan Malinovsky4
  • Jose Luis Palomino19
  • Duvan Zapata21
  • Ruslan Malinovsky30
  • Rafael Toloi38
  • Davide Zappacosta64
  • Roberto Piccoli88
  • Roberto Piccoli88
  • Rafael Toloi90

Thống kê trận đấu Inter Milan vs Atalanta

số liệu thống kê
Inter Milan
Inter Milan
Atalanta
Atalanta
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 10
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 26
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 2

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
25/09 - 2014
15/02 - 2015
24/08 - 2015
17/01 - 2016
12/03 - 2017
20/11 - 2017
07/04 - 2019
12/01 - 2020
02/08 - 2020
08/11 - 2020
09/03 - 2021
25/09 - 2021
17/01 - 2022
13/11 - 2022
H1: 1-1
Coppa Italia
01/02 - 2023
Serie A
28/05 - 2023
H1: 2-1
05/11 - 2023
H1: 0-1
29/02 - 2024
H1: 2-0
31/08 - 2024
H1: 2-0
Siêu cúp Italia
03/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Inter Milan

Siêu cúp Italia
07/01 - 2025
H1: 1-0
03/01 - 2025
H1: 0-0
Serie A
29/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
20/12 - 2024
H1: 2-0
Serie A
17/12 - 2024
H1: 0-2
Champions League
11/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Atalanta

Siêu cúp Italia
03/01 - 2025
H1: 0-0
Serie A
29/12 - 2024
H1: 1-0
23/12 - 2024
H1: 2-1
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli1914231844B T T T T
2AtalantaAtalanta1813232341T T T T H
3InterInter1712413040T T T T T
4LazioLazio191126635T B T H B
5JuventusJuventus1871101532H H H T H
6FiorentinaFiorentina189541332T B B H B
7BolognaBologna17773428T H T T B
8AC MilanAC Milan17764927T B H T H
9UdineseUdinese19748-525T B T H H
10AS RomaAS Roma19658223T B T H T
11TorinoTorino19568-521H T B H H
12EmpoliEmpoli19487-420T B B B H
13GenoaGenoa19487-1120H H B T H
14ParmaParma19478-919B B B T H
15Hellas VeronaHellas Verona196112-1819B T B T H
16Como 1907Como 190718468-1018H H T B T
17CagliariCagliari194510-1417B B B B T
18LecceLecce194510-2017B T B B H
19VeneziaVenezia193511-1414H H T B H
20MonzaMonza191711-1010B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X