Guido Gonzales Jr trao cho Miami một quả phát bóng lên.
![]() Tomas Aviles 30 | |
![]() Oscar Ustari 38 | |
![]() Rocco Rios Novo (Thay: Benjamin Cremaschi) 41 | |
![]() Luis Suarez 45 | |
![]() Tadeo Allende (Kiến tạo: Luis Suarez) 46 | |
![]() Ian Fray (Thay: Tomas Aviles) 47 | |
![]() Federico Redondo (Thay: Luis Suarez) 60 | |
![]() David Ruiz (Thay: Telasco Segovia) 61 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Liel Abada) 66 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Pep Biel) 77 | |
![]() Iuri Tavares (Thay: Brandt Bronico) 77 | |
![]() Hector Martinez (Thay: Tadeo Allende) 81 | |
![]() Adilson Malanda 82 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Patrick Agyemang) 86 | |
![]() Yannick Bright 90+3' |
Thống kê trận đấu Inter Miami CF vs Charlotte


Diễn biến Inter Miami CF vs Charlotte
Charlotte được hưởng phạt góc do Guido Gonzales Jr trao.

Yannick Bright (Miami) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Yannick Bright (Miami) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân của Miami.
Charlotte được hưởng phạt góc do Guido Gonzales Jr trao.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Miami.
Idan Gorno (Charlotte) bật cao đánh đầu nhưng không trúng đích.
Guido Gonzales Jr cho Charlotte hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Miami.
Miami được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng ném biên gần khu vực cấm địa.
Charlotte được hưởng phạt góc.
Kerwin Vargas thay thế Patrick Agyemang cho Charlotte tại sân Chase.
Phát bóng lên cho Miami tại sân Chase.
Charlotte được hưởng phạt góc.

Adilson Malanda của Charlotte đã bị Guido Gonzales Jr phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội chủ nhà đã thay thế Tadeo Allende bằng David Martinez. Đây là sự thay người thứ năm của Javier Mascherano hôm nay.
Liệu Charlotte có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Miami không?
Charlotte có một quả ném biên nguy hiểm.
Eryk Williamson vào sân thay cho Pep Biel của Charlotte.
Charlotte sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Miami.
Đội hình xuất phát Inter Miami CF vs Charlotte
Inter Miami CF (4-3-3): Oscar Ustari (19), Gonzalo Lujan (2), Noah Allen (32), Tomas Aviles (6), Jordi Alba (18), Benjamin Cremaschi (30), Sergio Busquets (5), Yannick Bright (42), Telasco Segovia (8), Luis Suárez (9), Tadeo Allende (21)
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)


Thay người | |||
41’ | Benjamin Cremaschi Rocco Rios Novo | 66’ | Liel Abada Idan Gorno |
47’ | Tomas Aviles Ian Fray | 77’ | Pep Biel Eryk Williamson |
60’ | Luis Suarez Federico Redondo | 77’ | Brandt Bronico Iuri Tavares |
61’ | Telasco Segovia David Ochoa | 86’ | Patrick Agyemang Kerwin Vargas |
81’ | Tadeo Allende David Martínez |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Rios Novo | David Bingham | ||
Ian Fray | Kerwin Vargas | ||
Julian Gressel | Eryk Williamson | ||
David Ochoa | Bill Tuiloma | ||
Santiago Morales | Nick Scardina | ||
Lionel Messi | Iuri Tavares | ||
Federico Redondo | Nikola Petkovic | ||
Leonardo Frugis Afonso | Tyger Smalls | ||
David Martínez | Idan Gorno |
Nhận định Inter Miami CF vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inter Miami CF
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
9 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
22 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
28 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
29 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại