Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bắc Ireland
Thành tích gần đây Institute
Hạng 2 Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
Hạng 2 Bắc Ireland
Thành tích gần đây Limavady
Hạng 2 Bắc Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor | 22 | 15 | 3 | 4 | 22 | 48 | H T B T H |
2 | Limavady | 22 | 11 | 6 | 5 | 15 | 39 | T T T H H |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 10 | 37 | T T T T T |
4 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 11 | 34 | T T T B B |
5 | Harland & Wolff Welders FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 11 | 33 | B T B T H |
6 | Ards | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 | B B B T H |
7 | Armagh | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | H B B H T |
8 | Institute | 21 | 7 | 7 | 7 | 1 | 28 | H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | -18 | 27 | H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | -1 | 23 | B T B B T |
11 | Newry City AFC | 22 | 4 | 5 | 13 | -19 | 17 | B B T B B |
12 | Newington FC | 22 | 3 | 6 | 13 | -27 | 15 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại