Thẻ vàng cho Sergiy Kyslenko.
![]() Artem Benedyuk 19 | |
![]() Vitaliy Dubiley (Thay: Artem Benedyuk) 36 | |
![]() Yury Klimchuk (Thay: Baboucarr Faal) 46 | |
![]() Vitaliy Faraseyenko (Thay: Oleg Pushkaryov) 59 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi) 59 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Oleh Horin) 63 | |
![]() Andriy Kitela (Thay: Artur Remenyak) 63 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Yaroslav Karabin) 75 | |
![]() Oleksandr Zhovtenko (Thay: Vitaliy Dubiley) 75 | |
![]() Ivan Losenko (Thay: Oleksandr Pyatov) 76 | |
![]() Yury Klimchuk 79 | |
![]() Roman Volokhatyi 80 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Yevgeniy Pastukh) 83 | |
![]() Vitaliy Katrych 90+4' | |
![]() Roman Volokhatyi 90+6' | |
![]() Ostap Prytula 90+8' | |
![]() Sergiy Kyslenko 90+10' |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Rukh Lviv


Diễn biến Inhulets Petrove vs Rukh Lviv

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Ostap Prytula ghi bàn!

Anh ta bị đuổi! - Roman Volokhatyi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Vitaliy Katrych.
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Roman Volokhatyi.

Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Ivan Losenko.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Zhovtenko.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Artur Remenyak rời sân và được thay thế bởi Andriy Kitela.
Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Oleg Pushkaryov rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Faraseyenko.
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dubiley.

Thẻ vàng cho Artem Benedyuk.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Rukh Lviv
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Artem Benedyuk (21), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ilya Gadzhuk (42), Oleh Pushkarov (9), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Sergiy Kyslenko (99)
Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Artur Ryabov (16), Oleh Horin (25), Artur Remenyak (9), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)


Thay người | |||
36’ | Oleksandr Zhovtenko Vitaly Dubiley | 46’ | Baboucarr Faal Yurii Klymchuk |
59’ | Bohdan Mogylnyi Valerii Sad | 63’ | Artur Remenyak Andriy Kitela |
59’ | Oleg Pushkaryov Vitaliy Faraseyenko | 63’ | Oleh Horin Ostap Prytula |
75’ | Vitaliy Dubiley Oleksandr Zhovtenko | 75’ | Yaroslav Karabin Beknaz Almazbekov |
76’ | Oleksandr Pyatov Ivan Losenko | 83’ | Yevgeniy Pastukh Denys Pidgurskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Oleksandr Zhovtenko | Markiyan Bakus | ||
Vitaly Dubiley | Rostislav Lyakh | ||
Kristian Vadimovych | Edson Fernando | ||
Vladyslav Chaban | Andriy Kitela | ||
Valerii Sad | Denys Pidgurskyi | ||
Maksym Skorokhod | Yurii Tlumak | ||
Ivan Losenko | Ostap Prytula | ||
Vitaliy Faraseyenko | Vladyslav Pohorilyi | ||
Yurii Klymchuk | |||
Beknaz Almazbekov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 5 | 0 | 29 | 50 | T T T H T |
2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 13 | 44 | B H T B T | |
3 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 40 | T B T T H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 7 | 4 | 11 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 1 | 9 | 0 | 28 | T T B T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | T B B T H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | B B T T B |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -19 | 18 | H T T H B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại