Thứ Năm, 17/04/2025
Benedikt Pichler (Kiến tạo: Mikkel Kirkeskov)
13
Rico Preissinger
31
Benedikt Pichler
45
Stefan Kutschke (Kiến tạo: Marcel Gaus)
46
Stefan Thesker
69
Dennis Eckert
69
Denis Linsmayer
81
Stefan Kutschke
85

Thống kê trận đấu Ingolstadt vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Ingolstadt
Ingolstadt
Holstein Kiel
Holstein Kiel
48 Kiểm soát bóng 52
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 13

Diễn biến Ingolstadt vs Holstein Kiel

Tất cả (22)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Dennis Eckert ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fatih Kaya.

89'

Filip Bilbija ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Cavadias.

89'

Filip Bilbija sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Fin Bartels sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Holtby.

85'

Thẻ vàng cho Stefan Kutschke.

85'

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Rico Preissinger ra sân và anh ấy được thay thế bởi Merlin Roehl.

81'

Thẻ vàng cho Denis Linsmayer.

77'

Marcel Benger ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabian Reese.

69'

Thẻ vàng cho Dennis Eckert.

69'

Thẻ vàng cho Stefan Thesker.

60'

Benedikt Pichler ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Skrzybski.

46'

G O O O A A A L - Stefan Kutschke là mục tiêu!

46'

Michael Heinloth sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Gebauer.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1'

Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

45'

Thẻ vàng cho Benedikt Pichler.

31'

Thẻ vàng cho Rico Preissinger.

14'

G O O O A A A L - Benedikt Pichler là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Ingolstadt vs Holstein Kiel

Ingolstadt (4-4-2): Fabijan Buntic (24), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Thomas Leon Keller (27), Marcel Gaus (19), Filip Bilbija (35), Rico Preissinger (6), Marc Stendera (10), Denis Linsmayer (23), Dennis Eckert (7), Stefan Kutschke (30)

Holstein Kiel (3-3-2-2): Thomas Daehne (21), Simon Lorenz (19), Hauke Wahl (24), Stefan Thesker (5), Phil Neumann (25), Marcel Benger (6), Mikkel Kirkeskov (2), Alexander Muehling (8), Finn Porath (27), Benedikt Pichler (17), Fin Bartels (31)

Ingolstadt
Ingolstadt
4-4-2
24
Fabijan Buntic
17
Michael Heinloth
5
Nico Antonitsch
27
Thomas Leon Keller
19
Marcel Gaus
35
Filip Bilbija
6
Rico Preissinger
10
Marc Stendera
23
Denis Linsmayer
7
Dennis Eckert
30
Stefan Kutschke
31
Fin Bartels
17
Benedikt Pichler
27
Finn Porath
8
Alexander Muehling
2
Mikkel Kirkeskov
6
Marcel Benger
25
Phil Neumann
5
Stefan Thesker
24
Hauke Wahl
19
Simon Lorenz
21
Thomas Daehne
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-3-2-2
Thay người
46’
Michael Heinloth
Christian Gebauer
60’
Benedikt Pichler
Steven Skrzybski
82’
Rico Preissinger
Merlin Roehl
77’
Marcel Benger
Fabian Reese
89’
Filip Bilbija
Fabian Cavadias
87’
Fin Bartels
Lewis Holtby
90’
Dennis Eckert
Fatih Kaya
Cầu thủ dự bị
Fabian Cavadias
Joannis Gelios
Maximilian Neuberger
Johannes van den Bergh
Dominik Franke
Julian Korb
Robert Jendrusch
Patrick Erras
Christian Gebauer
Lewis Holtby
Merlin Roehl
Joshua Mees
Fatih Kaya
Fabian Reese
Jalen Hawkings
Steven Skrzybski
Maximilian Beister
Jann-Fiete Arp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/10 - 2021
20/03 - 2022

Thành tích gần đây Ingolstadt

Giao hữu
14/11 - 2024
04/09 - 2024
DFB Cup
17/08 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
21/03 - 2024
26/07 - 2023
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV29141052752T T H T B
2FC CologneFC Cologne291568951T T T B H
3ElversbergElversberg2913882147H B H T T
4Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf291388547B T B T T
5MagdeburgMagdeburg29121071346H B H T B
6KaiserslauternKaiserslautern291379546H B T B B
7PaderbornPaderborn291298945H T B B B
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2913511444T T B B T
9Hannover 96Hannover 962911108543H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2911810-341B H B T H
11Schalke 04Schalke 042910712-437T B H T B
12BerlinBerlin2910613-236B T T T H
13DarmstadtDarmstadt299812235T B B T H
14Greuther FurthGreuther Furth299812-1235H B H B H
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig297913-2230H B H T T
16Preussen MuensterPreussen Muenster2961013-828B T H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462951113-626B H T B T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg296419-4322H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X