Morteza Mansourian cho Triều Tiên một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Song-hun Choe (Kiến tạo: Kwang-song Pak) 7 | |
![]() Yu-jin Kim (Kiến tạo: Tae-guk Kim) 19 | |
![]() Kyong-bong Ri 32 | |
![]() Aldyansyah Taher (Thay: Nazriel Alfaro) 46 | |
![]() Kyong-bong Ri (Kiến tạo: Kwang-song Pak) 48 | |
![]() Myong-bom Kang (Thay: Ro-gwon Ri) 50 | |
![]() Kang-rim Ri (Thay: Kyong-bong Ri) 50 | |
![]() (Pen) Tae-guk Kim 60 | |
![]() Kang-rim Ri 61 | |
![]() Ilham Romadhona (Thay: Daniel Alfrido) 64 | |
![]() Rafi Rasyiq (Thay: Zahaby Gholy) 64 | |
![]() Jin-gwang Paek (Thay: Won-mu Oh) 67 | |
![]() Ju-won Pak (Thay: Tae-guk Kim) 74 | |
![]() Se-ung Kim (Thay: Song-hun Choe) 74 | |
![]() Fandi Ahmad (Thay: Mierza Firjatullah) 74 | |
![]() Se-ung Kim 77 | |
![]() Ju-won Pak 77 | |
![]() Putu Panji 83 | |
![]() Josh Holong Junior (Thay: Evandra Florasta) 84 |
Thống kê trận đấu Indonesia U17 vs North Korea U17


Diễn biến Indonesia U17 vs North Korea U17
Phạt ném cho Indonesia ở phần sân của Triều Tiên.
Đá phạt cho Korea DPR.
Morteza Mansourian ra hiệu cho một quả ném biên của Korea DPR ở phần sân của Indonesia.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Có vẻ như Evandra Florasta không thể tiếp tục thi đấu. Josh Holong Junior thay thế anh ta cho đội chủ nhà.

Putu Panji (Indonesia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Morteza Mansourian ra hiệu cho một quả đá phạt cho Korea DPR.
Korea DPR sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ Indonesia.
Korea DPR được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Korea DPR dẫn trước 0-6 một cách thoải mái nhờ vào Ju-won Pak.
Quả phạt góc được trao cho Korea DPR.

Se-ung Kim (Korea DPR) nhận thẻ vàng.
Evandra Florasta đã trở lại sân.
Đội nhà thay Mierza Firjatullah bằng Fandi Ahmad.
Đội khách thay Song-hun Choe bằng Se-ung Kim.
Ju-won Pak thay thế Tae-guk Kim cho đội khách.
Evandra Florasta nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Morteza Mansourian ra hiệu cho Korea DPR một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Morteza Mansourian ra hiệu cho Indonesia một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Morteza Mansourian trao cho Indonesia một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Indonesia U17 vs North Korea U17
Indonesia U17: Dafa Setiawarman (23), Putu Panji (4), Mathew Baker (5), Daniel Alfrido (12), Fabio Azka (14), Algazani Dwi (16), Nazriel Alfaro (8), Evandra Florasta (6), Zahaby Gholy (7), Mierza Firjatullah (9), Fadly Alberto (10)
North Korea U17: Hyon-ju Jong (1), Chung-hyok Choe (3), Song-hun Choe (5), Kang-song Ri (20), Won-mu Oh (12), Tae-guk Kim (17), Ro-gwon Ri (8), Kwang-song Pak (9), Jin-sok An (6), Kyong-bong Ri (7), Yu-jin Kim (10)
Thay người | |||
46’ | Nazriel Alfaro Aldyansyah Taher | 50’ | Ro-gwon Ri Myong-bom Kang |
64’ | Daniel Alfrido Ilham Romadhona | 50’ | Kyong-bong Ri Kang-rim Ri |
64’ | Zahaby Gholy Rafi Rasyiq | 67’ | Won-mu Oh Jin-gwang Paek |
74’ | Mierza Firjatullah Fandi Ahmad | 74’ | Song-hun Choe Se-ung Kim |
84’ | Evandra Florasta Josh Holong Junior | 74’ | Tae-guk Kim Ju-won Pak |
Cầu thủ dự bị | |||
Rendy Razzaqu | Myong-bom Kang | ||
Dafa Zaidan | Chung-guk Han | ||
Ida Bagus | Kang-rim Ri | ||
Fandi Ahmad | Tae-myong Ri | ||
Aldyansyah Taher | Tong-myong Kwak | ||
Ilham Romadhona | Se-ung Kim | ||
Rafi Rasyiq | Jin-gwang Paek | ||
Fardan Prawita | Chol-gyong Min | ||
Putu Ekayana | Ju-won Pak | ||
Josh Holong Junior | Yong-un Jon | ||
Faaris Nurhidayat | Il-bok Han | ||
Rhaka Bilhuda | Kuk-thae Yu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Indonesia U17
Thành tích gần đây North Korea U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại