![]() Renato Ibarra 14 | |
![]() Keny Arroyo 18 | |
![]() Elkin Ruiz 26 | |
![]() Keny Arroyo 40 | |
![]() Junior Sornoza (Thay: Romario Ibarra) 46 | |
![]() Jonny Uchuari (Thay: Bryan Caicedo) 46 | |
![]() Tobias Donsanti (Thay: Leandro Basan) 46 | |
![]() Richard Borja (Thay: Felipe Avila) 46 | |
![]() (VAR check) 48 | |
![]() Anthony Landazuri (Thay: Elkin Ruiz) 58 | |
![]() Jonny Uchuari 66 | |
![]() Renato Ibarra 68 | |
![]() Julio Ortiz (Thay: Patrik Mercado) 69 | |
![]() Ray Paez (Thay: Keny Arroyo) 69 | |
![]() (VAR check) 73 | |
![]() Pedro Sebastian Larrea Arellano (Thay: Lautaro Disanto) 78 | |
![]() Jose Caicedo (Thay: Richard Farias) 78 | |
![]() Denilson Bolanos 81 | |
![]() Alexander Bolanos (Thay: Yaimar Abel Medina Ortiz) 83 | |
![]() Joaquin Pombo 86 |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Libertad
số liệu thống kê

Independiente del Valle

Libertad
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs Libertad
Thay người | |||
46’ | Romario Ibarra Junior Sornoza | 46’ | Leandro Basan Tobias Donsanti |
58’ | Elkin Ruiz Anthony Landazuri | 46’ | Bryan Caicedo Jonny Uchuari |
69’ | Keny Arroyo Ray Paez | 46’ | Felipe Avila Richard Borja |
69’ | Patrik Mercado Julio Ortiz | 78’ | Richard Farias Jose Caicedo |
83’ | Yaimar Abel Medina Ortiz Alexander Bolanos | 78’ | Lautaro Disanto Pedro Sebastian Larrea Arellano |
Cầu thủ dự bị | |||
Moises Ramirez | Gonzalo Nahuel Valenzuela | ||
Anthony Landazuri | Libinton Angulo | ||
Junior Sornoza | Jose Caicedo | ||
Michael Hoyos | Tobias Donsanti | ||
Mateo Carabajal | Juan Cruz Bolado | ||
Ray Paez | Pedro Sebastian Larrea Arellano | ||
Alexander Bolanos | Diego Avila | ||
Cristian Zabala | Jonny Uchuari | ||
Jorge Arcos | Richard Borja | ||
Orlando Herrera | |||
Michael Ayovi | |||
Julio Ortiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại