![]() Jonathan Jesus Bauman 33 | |
![]() Luis Manuel Romero Veliz (Thay: Cain Jair Fara) 38 | |
![]() Richard Alexander Mina Caicedo 39 | |
![]() Sergio Daniel Lopez 41 | |
![]() Junior Sornoza 45+1' | |
![]() Pedro Pablo Perlaza Caicedo 45+4' | |
![]() Ronald Daniel Murillo Montano (Thay: Carlos Andres Cuero Quinonez) 63 | |
![]() Ariel Garcia (Thay: Richard Alexander Mina Caicedo) 63 | |
![]() Juan Manuel Tevez (Thay: Edison Fernando Vega Obando) 64 | |
![]() Cristopher Adonis Angulo Caicedo (Thay: Jaime Javier Ayovi Corozo) 66 | |
![]() Ricardo Ade 67 | |
![]() Lorenzo Abel Faravelli 75 | |
![]() Cristian Alberto Pellerano (Thay: Danny Alejandro Cabezas Bazan) 75 | |
![]() Marcos Pedro Mejia Mero (Thay: Nicolas Alexis Silva) 77 | |
![]() Marco Antonio Angulo Solorzano (Thay: Fernando Vicente Gaibor Orellana) 82 | |
![]() Junior Sornoza 83 | |
![]() William Andres Vargas Leon (Thay: Pedro Pablo Perlaza Caicedo) 83 | |
![]() Anthony Lenin Valencia Bajana (Thay: Jonathan Jesus Bauman) 83 |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs Aucas
số liệu thống kê

Independiente del Valle

Aucas
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 11
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại