![]() Federico Paz (Kiến tạo: Erick Mendoza) 1 | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda 10 | |
![]() Gregori Anangono 23 | |
![]() Jhon Cifuente 37 | |
![]() Danny Burbano (Kiến tạo: Tono Espinoza) 44 | |
![]() Jose Fajardo (Thay: Loor Layan) 46 | |
![]() Aron Rodriguez (Thay: Gregori Anangono) 46 | |
![]() Jose Fajardo 54 | |
![]() Kevin Minda 59 | |
![]() (Pen) Ismael Diaz 65 | |
![]() Leandro Pantoja (Thay: Tono Espinoza) 73 | |
![]() Janus Vivar (Thay: Kevin Quevedo) 75 | |
![]() Guillermo Coronel (Thay: Michael Alfonso Chala Espinoza) 79 | |
![]() Jose Fajardo 81 | |
![]() Mario Valero 87 | |
![]() (Pen) Jhon Cifuente 88 | |
![]() Luciano Nieto 89 | |
![]() Luis Castillo (Thay: Jhon Cifuente) 90 | |
![]() Jerson Guisamano (Thay: Danny Burbano) 90 |
Thống kê trận đấu Imbabura S.C. vs Universidad Catolica
số liệu thống kê
Imbabura S.C.

Universidad Catolica
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
19 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Imbabura S.C. vs Universidad Catolica
Thay người | |||
73’ | Tono Espinoza Leandro Pantoja | 46’ | Loor Layan Jose Fajardo |
79’ | Michael Alfonso Chala Espinoza Guillermo Coronel | 46’ | Gregori Anangono Aron Rodriguez |
90’ | Danny Burbano Jerson Guisamano | 75’ | Kevin Quevedo Janus Vivar |
90’ | Jhon Cifuente Luis Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerson Guisamano | Joshue Jampier Quinonez Rodriguez | ||
Alexis Santacruz | Emiliano Clavijo | ||
Jacson Pita | Jose Fajardo | ||
Ronny Chavez | Aron Rodriguez | ||
Alexis Villamil | Luis Castillo | ||
Maicol Mina | Ariel Mosquera | ||
Leandro Pantoja | Johan Lara | ||
Patrik Minda | Fausto Grillo | ||
Juan Alcivar | Luis Moreno | ||
Gilmar Cevallos | Rooney Troya | ||
Guillermo Coronel | Janus Vivar | ||
Wilson Folleco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại