![]() (og) Kojo Peprah Oppong 1 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 2 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Johan Bengtsson) 46 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Yaqub Finey) 46 | |
![]() Linus Tornblad (Thay: Assad Al Hamlawi) 65 | |
![]() Adam Engelbrektsson (Thay: Oscar Iglicar Berntsson) 65 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Monir Jelassi) 70 | |
![]() Noa Bernhardtz (Thay: Liridon Kalludra) 71 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Abdul Halik Hudu) 77 | |
![]() Marc Manchon (Thay: Marcus Burman) 77 | |
![]() Linus Tornblad 78 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Olle Kjellman Olblad) 81 | |
![]() Anton Snibb (Thay: Daniel Krezic) 81 | |
![]() Noa Bernhardtz 89 | |
![]() Gustav Forssell 90+2' | |
![]() Noa Bernhardtz 90+2' |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê
IK Oddevold

GIF Sundsvall
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs GIF Sundsvall
IK Oddevold (3-5-2): Oscar Ekman (33), Filip Karlin (7), Alexander Almqvist (21), Viktor Kruger (23), Oscar Iglicar Berntsson (8), Gustav Forssell (18), Gabriel Sandberg (26), Liridon Kalludra (10), Daniel Krezic (12), Assad Al Hamlawi (15), Olle Kjellman Olblad (17)
GIF Sundsvall (3-4-3): Jonas Olsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Monir Jelassi (3), Abdul Halik Hudu (6), Hugo Aviander (23), Dennis Olsson (5), Marcus Burman (7), Johan Bengtsson (14), Yaqub Finey (19)
DIEMSOVI.COM
IK Oddevold
3-5-2
33
Oscar Ekman
7
Filip Karlin
21
Alexander Almqvist
23
Viktor Kruger
8
Oscar Iglicar Berntsson
18
Gustav Forssell
26
Gabriel Sandberg
10
Liridon Kalludra
12
Daniel Krezic
15
Assad Al Hamlawi
17
Olle Kjellman Olblad
19
Yaqub Finey
14
Johan Bengtsson
7
Marcus Burman
5
Dennis Olsson
23
Hugo Aviander
6
Abdul Halik Hudu
3
Monir Jelassi
4
Ludvig Svanberg
18
Lucas Forsberg
2
Kojo Peprah Oppong
1
Jonas Olsson

GIF Sundsvall
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Oscar Iglicar Berntsson Adam Engelbrektsson | 46’ | Johan Bengtsson Marcelo Palomino |
65’ | Assad Al Hamlawi Linus Tornblad | 46’ | Yaqub Finey Gustav Nordh |
71’ | Liridon Kalludra Noa Bernhardtz | 70’ | Monir Jelassi Pontus Engblom |
81’ | Olle Kjellman Olblad John Paul Dembe | 77’ | Abdul Halik Hudu Oliver Stojanovic-Fredin |
81’ | Daniel Krezic Anton Snibb | 77’ | Marcus Burman Marc Manchon Armans |
Cầu thủ dự bị | |||
John Paul Dembe | Marcelo Palomino | ||
Adam Engelbrektsson | Oliver Stojanovic-Fredin | ||
Noa Bernhardtz | Gustav Nordh | ||
Linus Tornblad | Marc Manchon Armans | ||
Anton Snibb | Daniel Henareh | ||
Alexander Jojo | Pontus Engblom | ||
Armin Ibrahimovic | Anton Mossnelid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Oddevold
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại