![]() Oskar Aagren 29 | |
![]() Jonathan Azulay 35 | |
![]() Oskar Aagren 38 | |
![]() (Pen) Jonathan Azulay 39 | |
![]() Oliwer Stark (Thay: Johan Arvidsson) 78 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Cesar Weilid) 78 | |
![]() Adil Titi (Thay: Gustav Berggren) 79 | |
![]() Viktor Lundberg 84 | |
![]() Viktor Lundberg (Thay: Noah Christoffersson) 84 | |
![]() Christoffer Styffe (Thay: Anton Andreasson) 84 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: William Kenndal) 90 | |
![]() Viktor Lundberg (Kiến tạo: Maanz Karlsson) 90+4' |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Oergryte
số liệu thống kê

IK Brage

Oergryte
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Oergryte
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Ågren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Pontus Jonsson (17), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)
Oergryte (4-4-2): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Abdoulaye Faye (25), Anton Andreasson (19), William Kenndal (21), Amel Mujanic (8), Charlie Vindehall (7), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)

IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Cesar Weilid
5
Oskar Ågren
2
Alexander Zetterstroem
23
Christopher Redenstrand
11
Johan Arvidsson
10
Gustav Berggren
21
Henry Sletsjøe
17
Pontus Jonsson
12
Ieltsin Camoes
33
Amar Muhsin
22
Tobias Sana
11
Noah Christoffersson
15
Isak Dahlqvist
7
Charlie Vindehall
8
Amel Mujanic
21
William Kenndal
19
Anton Andreasson
25
Abdoulaye Faye
6
Mikael Dyrestam
3
Jonathan Azulay
44
Hampus Gustafsson

Oergryte
4-4-2
Thay người | |||
78’ | Cesar Weilid Filip Sjöberg | 84’ | Anton Andreasson Christoffer Styffe |
78’ | Johan Arvidsson Oliwer Stark | 84’ | Noah Christoffersson Viktor Lundberg |
79’ | Gustav Berggren Adil Titi | 90’ | William Kenndal Maanz Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Walemark Walemark | Alex Rahm | ||
Filip Sjöberg | Christoffer Styffe | ||
Ferhan Abic | Viktor Lundberg | ||
Oliwer Stark | Emmanuel Ekpenyong | ||
Adil Titi | Jonatan Vennberg | ||
Malte Persson | Aydarus Abukar | ||
Andre Bernardini | Maanz Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại