![]() Seth Hellberg (Kiến tạo: Pontus Jonsson) 38 | |
![]() Seth Hellberg 45+1' | |
![]() Wilhelm Loeper 45+1' | |
![]() Benjamin Acquah (Thay: Amin Al-Hamawi) 58 | |
![]() Malte Persson 59 | |
![]() Benjamin Acquah 63 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Sumar Almadjed) 69 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Victor Blixt) 69 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 74 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Rasmus Joensson) 77 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Seth Hellberg) 79 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Pontus Jonsson) 79 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Samouil Izountouemoi) 86 | |
![]() Eirik Asante Gayi (Thay: Gustav Berggren) 86 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Helsingborg
số liệu thống kê

IK Brage

Helsingborg
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 35
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Helsingborg
IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Malte Persson (4), Pontus Jonsson (17), Henry Sletsjoe (21), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Gustav Berggren (10), Kevin Appiah Nyarko (19), Samouil Izountouemoi (16)
Helsingborg (3-4-3): Kalle Joelsson (1), Frederik Holst (5), Casper Widell (3), Philip Rejnhold (2), Victor Blixt (28), Sumar Almadjed (8), Rasmus Jonsson (10), Simon Bengtsson (22), Wilhelm Axel Ulfsson Loeper (13), Amin Al Hamawi (15), Erik Ring (11)

IK Brage
4-3-3
13
Andre Bernardini
22
Jonathan Tamini
2
Alexander Zetterstroem
5
Pontus Rodin
4
Malte Persson
17
Pontus Jonsson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
10
Gustav Berggren
19
Kevin Appiah Nyarko
16
Samouil Izountouemoi
11
Erik Ring
15
Amin Al Hamawi
13
Wilhelm Axel Ulfsson Loeper
22
Simon Bengtsson
10
Rasmus Jonsson
8
Sumar Almadjed
28
Victor Blixt
2
Philip Rejnhold
3
Casper Widell
5
Frederik Holst
1
Kalle Joelsson

Helsingborg
3-4-3
Thay người | |||
74’ | Kevin Appiah Nyarko Ieltsin Camoes | 58’ | Amin Al-Hamawi Benjamin Acquah |
79’ | Pontus Jonsson Filip Sjoberg | 69’ | Sumar Almadjed Ervin Gigovic |
79’ | Seth Hellberg Jacob Stensson | 69’ | Victor Blixt Oliver Stojanovic-Fredin |
86’ | Samouil Izountouemoi Johan Arvidsson | 77’ | Rasmus Joensson Amar Muhsin |
86’ | Gustav Berggren Eirik Asante Gayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Redenstrand | Nils Arvidsson | ||
Filip Sjoberg | Ervin Gigovic | ||
Jacob Stensson | Vinicius | ||
Ieltsin Camoes | Emil Hellman | ||
Johan Arvidsson | Benjamin Acquah | ||
Eirik Asante Gayi | Amar Muhsin | ||
Viktor Frodig | Oliver Stojanovic-Fredin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại