![]() York Rafael (Kiến tạo: Anton Ekeroth) 34 | |
![]() York Rafael 38 | |
![]() Seth Hellberg 43 | |
![]() Ashley Coffey (Thay: York Rafael) 46 | |
![]() Samir Maarouf (Thay: Viktor Goetesson) 67 | |
![]() Ashley Coffey 70 | |
![]() Niklas Soederberg (Thay: Anton Lundin) 73 | |
![]() Andre Reinholdsson (Thay: Johan Arvidsson) 73 | |
![]() Sabah Lawson (Thay: Abdul Halik Hudu) 74 | |
![]() Alexander Zetterstroem (Kiến tạo: Andre Reinholdsson) 79 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Seth Hellberg) 80 | |
![]() Eirik Asante Gayi (Thay: Pontus Roedin) 80 | |
![]() Sabah Lawson 82 | |
![]() Viktor Frodig 82 | |
![]() Alexander Zetterstroem 85 | |
![]() Amar Muhsin 89 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs AFC Eskilstuna U21
số liệu thống kê

IK Brage
AFC Eskilstuna U21
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs AFC Eskilstuna U21
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Pontus Rodin (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Anton Lundin (11), Jacob Stensson (14), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Joakim Persson (7), Johan Arvidsson (12), Douglas Karlberg (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | |||
Eirik Asante Gayi | |||
Malte Persson | |||
Niklas Soderberg | |||
Roni Hajo | |||
Filip Sjoberg | |||
Andre Reinholdsson |
Nhận định IK Brage vs AFC Eskilstuna U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại