![]() (VAR check) 29 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Thuram) 46 | |
![]() (Pen) Lucas Joao 58 | |
![]() Engin Poyraz Efe Yildirim (Thay: Lucas Joao) 61 | |
![]() Adrien Regattin (Thay: Daniel Avramovski) 67 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Mert Colgecen) 68 | |
![]() Jurgen Bardhi 69 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Engjell Hoti) 69 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 70 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Ahmet Engin) 76 | |
![]() Yusuf Sertkaya (Thay: Bernardo Sousa) 80 | |
![]() Atalay Babacan 83 | |
![]() Gokcan Kaya 84 | |
![]() Ali Yasar (Thay: Caner Cavlan) 86 | |
![]() Aly Malle (Thay: Valentin Eysseric) 86 | |
![]() Ali Bulbul (Thay: Oguz Yildirim) 89 |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Igdir FK

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Umraniyespor
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Alim Ozturk (4), Burak Bekaroglu (86), Caner Cavlan (22), Ahmet Engin (17), Valentin Eysseric (8), Mert Colgecen (20), Gokcan Kaya (58), Serkan Asan (61), Thuram (34), Daniel Avramovski (90)
Umraniyespor: Cihan Topaloglu (35), Mustafa Eser (4), Emre Kaplan (75), Tomislav Glumac (44), Burak Oksuz (53), Oguz Yildirim (70), Bernardo Sousa (77), Engjell Hoti (5), Jurgen Bardhi (10), Cebio Soukou (27), Lucas Joao (93)
Thay người | |||
46’ | Thuram Gianni Bruno | 61’ | Lucas Joao Engin Poyraz Efe Yildirim |
67’ | Daniel Avramovski Adrien Regattin | 69’ | Engjell Hoti Atalay Babacan |
68’ | Mert Colgecen Muammer Sarıkaya | 70’ | Cebio Soukou Baris Ekincier |
76’ | Ahmet Engin Valon Ethemi | 80’ | Bernardo Sousa Yusuf Sertkaya |
86’ | Caner Cavlan Ali Yasar | 89’ | Oguz Yildirim Ali Bulbul |
86’ | Valentin Eysseric Aly Malle |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Kose | Ubeyd Adiyaman | ||
Antoine Conte | Melih Okutan | ||
Alperen Selvi | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Ali Yasar | Yusuf Sertkaya | ||
Muammer Sarıkaya | Batuhan Celik | ||
Semih Akyildiz | Mehmet Gunes | ||
Valon Ethemi | Atalay Babacan | ||
Aly Malle | Baris Ekincier | ||
Adrien Regattin | Ali Bulbul | ||
Gianni Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại