![]() (og) Kahraman Demirtas 3 | |
![]() Muammer Sarikaya 28 | |
![]() Serkan Yavuz 45+4' | |
![]() Oguzhan Capar (Thay: Atanas Kabov) 46 | |
![]() Alim Oezturk 61 | |
![]() Emircan Altintas (Thay: Mendy Mamadou) 72 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Muammer Sarikaya) 76 | |
![]() Aly Malle (Thay: Ahmet Engin) 77 | |
![]() Thuram (Thay: Gianni Bruno) 80 | |
![]() Batuhan Cakir (Thay: Kahraman Demirtas) 81 | |
![]() Arda Colak (Thay: Adrien Regattin) 90 | |
![]() Semih Akyildiz (Thay: Daniel Avramovski) 90 |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Igdir FK

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Sakaryaspor
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Caner Cavlan (22), Antoine Conte (29), Alim Ozturk (4), Adrien Regattin (10), Muammer Sarıkaya (24), Ahmet Engin (17), Valentin Eysseric (8), Gokcan Kaya (58), Daniel Avramovski (90), Gianni Bruno (9)
Sakaryaspor: Jakub Szumski (29), Bulent Uzun (5), Serkan Yavuz (2), Kahraman Demirtas (4), Nicolas N'Koulou (33), Emre Demir (14), Mendy Mamadou (66), Nsana Simon (95), Burak Altiparmak (36), Burak Coban (94), Atanas Kabov (8)
Thay người | |||
76’ | Muammer Sarikaya Mert Colgecen | 46’ | Atanas Kabov Oguzhan Capar |
77’ | Ahmet Engin Aly Malle | 72’ | Mendy Mamadou Emircan Altintas |
80’ | Gianni Bruno Thuram | 81’ | Kahraman Demirtas Batuhan Cakir |
90’ | Daniel Avramovski Semih Akyildiz | ||
90’ | Adrien Regattin Arda Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Semih Akyildiz | Engin Can Aksoy | ||
Alp Arda | Emircan Altintas | ||
Arda Colak | Batuhan Cakir | ||
Mert Colgecen | Oguzhan Capar | ||
Thuram | Ismail Cipe | ||
Furkan Kose | Alparslan Demir | ||
Aly Malle | Yunus Emre Tekoul | ||
Alperen Selvi | |||
Ali Yasar | |||
Selim Can Sonmez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | T H H T H |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại