Ricardo Guimaraes 22 | |
Mikail Okyar 41 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Firatcan Uzum) 46 | |
Caner Cavlan 62 | |
Noel Niemann (Thay: Ricardo Guimaraes) 65 | |
Amar Catic (Thay: Caner Cavlan) 77 | |
Berkan Mahmut Keskin (Thay: Ahmet Engin) 77 | |
Mete Kaan Demir (Thay: Bugra Cagiran) 78 | |
Samed Onur (Thay: Amilton) 78 | |
Mustapha Yatabare (Thay: Moussa Djitte) 84 | |
Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Burak Altiparmak) 88 | |
Marcos Silva (Thay: Dean Lico) 89 | |
Oguzhan Berber (Thay: Peter Etebo) 90 | |
Alim Ozturk 90+2' |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Igdir FK
Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Genclerbirligi
Thay người | |||
65’ | Ricardo Guimaraes Noel Niemann | 46’ | Firatcan Uzum Ensar Kemaloglu |
77’ | Ahmet Engin Berkan Mahmut Keskin | 78’ | Amilton Samed Onur |
77’ | Caner Cavlan Amar Catic | 78’ | Bugra Cagiran Mete Kaan Demir |
88’ | Burak Altiparmak Omer Hasan Sismanoglu | 84’ | Moussa Djitte Mustapha Yatabare |
89’ | Dean Lico Marcos Silva | 90’ | Peter Etebo Oguzhan Berber |
Cầu thủ dự bị | |||
Alp Arda | Orkun Ozdemir | ||
Berkan Mahmut Keskin | Oguzhan Berber | ||
Alperen Selvi | Berat Can Sebat | ||
Yusuf Can Esendemir | Ensar Kemaloglu | ||
Mert Colgecen | Samed Onur | ||
Amar Catic | Jimmy Durmaz | ||
Omer Hasan Sismanoglu | Elias Durmaz | ||
Noel Niemann | Mete Kaan Demir | ||
Halil Ibrahim Sonmez | Mustapha Yatabare | ||
Marcos Silva | Sami Gokhan Altiparmak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại