Hasan Hatipoglu 12 | |
Feyzi Yildirim 12 | |
Dean Lico 23 | |
Kosta Aleksic 27 | |
Hasan Hatipoglu 34 | |
(Pen) Mehmet Feyzi Yildirim 42 | |
Dean Lico 51 | |
Turgay Gemicibasi (Thay: Check Oumar Diakite) 68 | |
Dogukan Emeksiz (Thay: Samuel Yepie Yepie) 68 | |
Amar Catic (Thay: Caner Cavlan) 71 | |
Berkan Mahmut Keskin (Thay: Ahmet Engin) 71 | |
Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Kosta Aleksic) 80 | |
Noel Niemann (Thay: Ricardo Guimaraes) 80 | |
Mehmet Feyzi Yildirim 84 | |
(Pen) Adrien Regattin 85 | |
Alperen Selvi (Thay: Hasan Hatipoglu) 86 | |
Ferhat Katipoglu (Thay: Abdoulaye Dabo) 90 | |
Alp Efe Kilinc (Thay: Metehan Altunbas) 90 | |
Burak Altiparmak 90+3' |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Adanaspor
số liệu thống kê
Igdir FK
Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Adanaspor
Thay người | |||
71’ | Caner Cavlan Amar Catic | 68’ | Samuel Yepie Yepie Dogukan Emeksiz |
71’ | Ahmet Engin Berkan Mahmut Keskin | 68’ | Check Oumar Diakite Turgay Gemicibasi |
80’ | Kosta Aleksic Omer Hasan Sismanoglu | 90’ | Abdoulaye Dabo Ferhat Katipoglu |
80’ | Ricardo Guimaraes Noel Niemann | 90’ | Metehan Altunbas Alp Efe Kilinc |
86’ | Hasan Hatipoglu Alperen Selvi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alp Arda | Muhammed Emin Celik | ||
Alperen Selvi | Devran Senyurt | ||
Amar Catic | Dogukan Emeksiz | ||
Berkan Mahmut Keskin | Ferhat Katipoglu | ||
Thuram | Cem Guzelbay | ||
Mert Colgecen | Burhan Tuzun | ||
Omer Hasan Sismanoglu | Alp Efe Kilinc | ||
Halil Ibrahim Sonmez | Turgay Gemicibasi | ||
Marcos Silva | Metehan Mustafa Mollaoglu | ||
Noel Niemann | Aksu Emir Can |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại