Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Joergensen 17 | |
![]() David Moberg Karlsson (Kiến tạo: Sebastian Joergensen) 19 | |
![]() Matias Tamminen 31 | |
![]() Youssoupha Sanyang 44 | |
![]() Moutaz Neffati 45+1' | |
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Moutaz Neffati) 50 | |
![]() Magnus Christensen (Thay: Niklas Soderberg) 62 | |
![]() Jesper Ceesay (Thay: Ismet Lushaku) 63 | |
![]() Axel Bronner (Thay: Sebastian Jorgensen) 63 | |
![]() Jesper Ceesay (Kiến tạo: Axel Broenner) 65 | |
![]() Yahya Kalley 67 | |
![]() Daniel Ask 69 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Daniel Ask) 71 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Youssoupha Sanyang) 72 | |
![]() Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson) 72 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Isak Sigurgeirsson) 72 | |
![]() Mattis Adolfsson (Kiến tạo: David Seger) 78 | |
![]() Oskar Gabrielsson (Thay: Alibek Aliev) 79 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Lukas Bergqvist) 79 | |
![]() Alexander Fransson (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 85 | |
![]() David Seger 90+1' | |
![]() Tim Prica 90+5' | |
![]() Tim Prica 90+6' | |
![]() Tim Prica 90+6' |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Oesters IF


Diễn biến IFK Norrkoeping vs Oesters IF

THẺ ĐỎ! - Tim Prica nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tim Prica nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Tim Prica.
David Seger đã kiến tạo cho bàn thắng.
Dennis Olsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mattis Adolfsson ghi bàn!
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Lukas Bergqvist rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Oskar Gabrielsson.
David Seger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mattis Adolfsson ghi bàn!
Isak Sigurgeirsson rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Daniel Ask rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.

Thẻ vàng cho Daniel Ask.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Axel Broenner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Ceesay đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Oesters IF
IFK Norrkoeping (4-2-3-1): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Ismet Lushaku (11), Arnor Traustason (9), David Moberg Karlsson (10), Sebastian Jorgensen (15), Isak Andri Sigurgeirsson (8), Christoffer Nyman (5)
Oesters IF (4-2-3-1): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Daniel Ask (8), David Seger (7), Matias Tamminen (19), Niklas Söderberg (9), Youssoupha Sanyang (25), Alibek Aliev Aliyevich (20)


Thay người | |||
72’ | Isak Sigurgeirsson Ake Andersson | 71’ | Daniel Ask Noah Soderberg |
72’ | David Moberg Karlsson Tim Prica | 72’ | Youssoupha Sanyang Daniel Ljung |
85’ | Arnor Ingvi Traustason Alexander Fransson | 79’ | Alibek Aliev Oskar Gabrielsson |
79’ | Lukas Bergqvist Dennis Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Carl Lundahl Persson | ||
Ake Andersson | Oskar Gabrielsson | ||
Alexander Fransson | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Marcus Baggesen | Daniel Ljung | ||
Amadeus Sögaard | Axel Lindahl | ||
Jesper Ceesay | Sebastian Starke Hedlund | ||
Tim Prica | Noah Soderberg | ||
Anton Eriksson | Magnus Christensen | ||
Axel Broenner | Dennis Olsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại