Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Andersson 22 | |
![]() Max Fenger 22 | |
![]() Amadeus Soegaard 32 | |
![]() David Moberg Karlsson 36 | |
![]() Christoffer Nyman (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson) 41 | |
![]() Max Watson (Kiến tạo: Christoffer Nyman) 45+1' | |
![]() Moutaz Neffati 49 | |
![]() August Erlingmark 56 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Imam Jagne) 59 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Kiến tạo: Eman Markovic) 61 | |
![]() Yahya Kalley 63 | |
![]() Kojo Peprah Oppong (Thay: Yahya Kalley) 66 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Axel Broenner) 66 | |
![]() Max Fenger (Kiến tạo: Tobias Heintz) 76 | |
![]() Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson) 76 | |
![]() Felix Eriksson 77 | |
![]() (Pen) Max Fenger 85 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Eman Markovic) 87 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson) 87 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Tobias Heintz) 90 | |
![]() Pontus Dahlberg 90+5' | |
![]() Anders Trondsen 90+6' | |
![]() Jesper Ceesay 90+8' |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg


Diễn biến IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg

Thẻ vàng cho Jesper Ceesay.

Thẻ vàng cho Anders Trondsen.
Tobias Heintz rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

Thẻ vàng cho Pontus Dahlberg.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

V À A A O O O - Max Fenger từ IFK Goeteborg thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Felix Eriksson.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Tobias Heintz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Fenger ghi bàn!
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Sebastian Joergensen.
Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Kojo Peprah Oppong.

Thẻ vàng cho Yahya Kalley.
Eman Markovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.

Thẻ vàng cho Moutaz Neffati.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg
IFK Norrkoeping (4-4-2): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Amadeus Sögaard (4), Max Watson (19), Yahya Kalley (14), David Moberg Karlsson (10), Arnor Traustason (9), Jesper Ceesay (21), Isak Andri Sigurgeirsson (8), Axel Bronner (20), Christoffer Nyman (5)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)


Thay người | |||
66’ | Yahya Kalley Kojo Peprah Oppong | 59’ | Imam Jagne Sebastian Clemmensen |
66’ | Axel Broenner Sebastian Jorgensen | 87’ | Kolbeinn Thordarson Adam Carlen |
76’ | David Moberg Karlsson Tim Prica | 87’ | Eman Markovic Thomas Santos |
90’ | Tobias Heintz Anders Trondsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Elis Bishesari | ||
Kojo Peprah Oppong | Jonas Bager | ||
Marcus Baggesen | Anders Trondsen | ||
Alexander Fransson | Sebastian Clemmensen | ||
Sebastian Jorgensen | Hussein Carneil | ||
Tim Prica | Linus Carlstrand | ||
Ake Andersson | Adam Carlen | ||
Jonatan Gudni Arnarsson | Benjamin Brantlind | ||
Manaf Rawufu | Thomas Santos |
Nhận định IFK Norrkoeping vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại