![]() Sebastian Ohlsson (Kiến tạo: Elias Hagen) 8 | |
![]() Emil Salomonsson 28 | |
![]() Gustav Svensson 70 | |
![]() Kristoffer Khazeni (Thay: Yahya Kalley) 72 | |
![]() Eman Markovic (Thay: Elias Hagen) 74 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Victor Lind) 82 | |
![]() Suleiman Abdullahi (Thay: Emil Salomonsson) 85 | |
![]() Arnor Ingvi Traustason 89 | |
![]() Jesper Ceesay 90+4' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
số liệu thống kê

IFK Gothenburg

IFK Norrkoeping
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
IFK Gothenburg (4-2-3-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Emil Salomonsson (2), Gustav Svensson (13), Johan Bangsbo (3), Oscar Wendt (17), Sebastian Eriksson (7), Adam Carlen (21), Sebastian Ohlsson (5), Elias Kristoffersen Hagen (8), Gustaf Norlin (14), Marcus Berg (9)
IFK Norrkoeping (3-4-3): Oscar Jansson (1), Niklas Gunnarsson (2), Jesper Ceesay (21), Anton Eriksson (24), Marcus Baggesen (3), Jacob Ortmark (7), Arnor Traustason (9), Yahya Kalley (14), Victor Lind (19), Christoffer Nyman (5), Arnor Sigurdsson (8)

IFK Gothenburg
4-2-3-1
12
Adam Ingi Benediktsson
2
Emil Salomonsson
13
Gustav Svensson
3
Johan Bangsbo
17
Oscar Wendt
7
Sebastian Eriksson
21
Adam Carlen
5
Sebastian Ohlsson
8
Elias Kristoffersen Hagen
14
Gustaf Norlin
9
Marcus Berg
8
Arnor Sigurdsson
5
Christoffer Nyman
19
Victor Lind
14
Yahya Kalley
9
Arnor Traustason
7
Jacob Ortmark
3
Marcus Baggesen
24
Anton Eriksson
21
Jesper Ceesay
2
Niklas Gunnarsson
1
Oscar Jansson

IFK Norrkoeping
3-4-3
Thay người | |||
74’ | Elias Hagen Eman Markovic | 72’ | Yahya Kalley Kristoffer Khazeni |
85’ | Emil Salomonsson Suleiman Abdullahi | 82’ | Victor Lind Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Elis Bishesari | Wille Jakobsson | ||
Eman Markovic | Kristoffer Khazeni | ||
Linus Carlstrand | Stephen Bolma | ||
Felix Eriksson | Kojo Peprah Oppeng | ||
Suleiman Abdullahi | Emil Roback | ||
Filip Ambroz | Maic Sema | ||
Alai Hussain Ghasem | Andri Gudjohnsen | ||
Lucas Kahed | Ari Skulason | ||
Anton Kurochkin | Fritiof Hellichius |
Nhận định IFK Gothenburg vs IFK Norrkoeping
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại