![]() Kristinn Freyr Sigurdsson 33 | |
![]() Wout Droste (Thay: Christian Koehler) 46 | |
![]() Kaj Leo i Bartalsstovu 49 | |
![]() David Snaer Johannsson 58 | |
![]() Oliver Stefansson 62 | |
![]() Baldur Logi Gudlaugsson (Thay: Vuk Dimitrijevic) 68 | |
![]() Bjoern Daniel Sverrisson (Thay: Kristinn Freyr Sigurdsson) 68 | |
![]() Matthias Vilhjalmsson 76 | |
![]() David Snaer Johannsson 77 | |
![]() Brynjar Palsson 82 | |
![]() Gardar Bergmann Gunnlaugsson (Thay: Eythor Woehler) 84 | |
![]() Eggert Jonsson 85 | |
![]() Oliver Heidarsson (Thay: Steven Lennon) 88 | |
![]() Wout Droste 90 |
Thống kê trận đấu IA Akranes vs FH Hafnarfjordur
số liệu thống kê

IA Akranes

FH Hafnarfjordur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IA Akranes vs FH Hafnarfjordur
Thay người | |||
46’ | Christian Koehler Wout Droste | 68’ | Kristinn Freyr Sigurdsson Bjoern Daniel Sverrisson |
84’ | Eythor Woehler Gardar Bergmann Gunnlaugsson | 68’ | Vuk Dimitrijevic Baldur Logi Gudlaugsson |
88’ | Steven Lennon Oliver Heidarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Arni Einarsson | Heidar Hermannsson | ||
Wout Droste | Bjoern Daniel Sverrisson | ||
Hallur Flosason | Baldur Logi Gudlaugsson | ||
Gardar Bergmann Gunnlaugsson | Lasse Petry | ||
Gudmundur Tyrfingsson | Finnur Orri Margeirsson | ||
Benedikt Waren | Oliver Heidarsson | ||
Hlynur Saevar Jonsson | Mani Austmann Hilmarsson |
Nhận định IA Akranes vs FH Hafnarfjordur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây IA Akranes
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
8 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại