![]() Lallianzuala Chhangte (Kiến tạo: Vikram Partap Singh) 18 | |
![]() Alex Saji 24 | |
![]() Mehtab Singh (Kiến tạo: Thaer Krouma) 31 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Jakub Vojtus) 61 | |
![]() Abhijith Pa (Thay: Joseph Sunny) 65 | |
![]() Alberto Noguera (Thay: Jayesh Rane) 72 | |
![]() Sajad Parray 75 | |
![]() (Pen) Jorge Pereyra Diaz 90 | |
![]() Sanjeev Stalin (Thay: Valpuia) 90 | |
![]() Vinit Rai (Thay: Mehtab Singh) 90 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Jorge Pereyra Diaz) 90 | |
![]() Vinit Rai (Thay: Vikram Partap Singh) 90 | |
![]() Cris Sherpa (Thay: Ramhlunchhunga) 90 | |
![]() Amon Lepcha (Thay: Mark Zothanpuia) 90 | |
![]() Aron Vanlalrinchhana (Thay: Abdul Rabeeh) 90 |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs Mumbai City FC
số liệu thống kê

Hyderabad FC

Mumbai City FC
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs Mumbai City FC
Hyderabad FC (4-2-3-1): Laxmikant Kattimani (25), Sajad Parray (6), Alex Saji (44), Joao Victor (8), Jeremy Zohminghlua (52), Lalchhanhima Sailo (24), Mark Zothanpuia (88), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)
Mumbai City FC (4-1-4-1): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Rahul Bheke (2), Mehtab Singh (5), Akash Mishra (31), Thaer Krouma (35), Lallianzuala Chhangte (7), Jayesh Rane (20), Jakub Vojtus (9), Vikram Partap Singh (6), Jorge Pereyra Diaz (30)

Hyderabad FC
4-2-3-1
25
Laxmikant Kattimani
6
Sajad Parray
44
Alex Saji
8
Joao Victor
52
Jeremy Zohminghlua
24
Lalchhanhima Sailo
88
Mark Zothanpuia
77
Abdul Rabeeh
19
Makan Winkle Chote
46
Ramhlunchhunga
60
Joseph Sunny
30
Jorge Pereyra Diaz
6
Vikram Partap Singh
9
Jakub Vojtus
20
Jayesh Rane
7
Lallianzuala Chhangte
35
Thaer Krouma
31
Akash Mishra
5
Mehtab Singh
2
Rahul Bheke
3
Valpuia
1
Phurba Lachenpa

Mumbai City FC
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Joseph Sunny Abhijith PA | 61’ | Jakub Vojtus Bipin Singh |
90’ | Mark Zothanpuia Amon Lepcha | 72’ | Jayesh Rane Alberto Noguera Ripoll |
90’ | Ramhlunchhunga Cris Nowang Sherpa | 90’ | Vikram Partap Singh Vinit Rai |
90’ | Abdul Rabeeh Aron Vanlalrinchhana | 90’ | Jorge Pereyra Diaz Gurkirat Singh |
90’ | Valpuia Sanjeev Stalin |
Cầu thủ dự bị | |||
Aman Kumar Sahani | Mohammad Nawaz | ||
Amosa Lalnundanga | Franklin Robin Nazareth | ||
Joseph Lalrinawma Sailo | Alberto Noguera Ripoll | ||
Amon Lepcha | Halen Nongtdu | ||
Rashid M | Vinit Rai | ||
Cris Nowang Sherpa | Nathan Asher Rodrigues | ||
Aron Vanlalrinchhana | Gurkirat Singh | ||
Wahengbam Singh | Bipin Singh | ||
Abhijith PA | Sanjeev Stalin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại