![]() Florent Ogier 21 | |
![]() Allan Paulista (Kiến tạo: Mohammed Rafi) 25 | |
![]() Ramhlunchhunga 45+1' | |
![]() Ayush Adhikari (Thay: Issac Vanmalsawma) 66 | |
![]() Joseph Sunny (Thay: Cy Goddard) 66 | |
![]() Thokchom Adison Singh (Thay: Mohammed Irshad) 66 | |
![]() Makan Winkle Chote (Thay: Bikash Singh Sagolsem) 77 | |
![]() Manvir Singh (Thay: Marc Andre Schmerboeck) 77 | |
![]() Makan Winkle Chote (Kiến tạo: Alexis Gomez) 78 | |
![]() Parag Shrivas (Thay: Manoj Mohammed) 84 | |
![]() Lalremsanga Fanai (Thay: Zodingliana Adinga Ralte) 89 | |
![]() Devendra Murgaokar (Thay: Ramhlunchhunga) 90 | |
![]() Joseph Sunny 90+6' |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs Mohammedan SC
số liệu thống kê

Hyderabad FC

Mohammedan SC
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs Mohammedan SC
Hyderabad FC (4-2-3-1): Arshdeep Singh (1), Mohammed Rafi (3), Alex Saji (4), Stefan Sapic (65), Manoj Mohammed (41), Isaac Vanmalsawma Chhakchhuak (28), Andrei Alba (5), Ramhlunchhunga (10), Cy Goddard (11), Abdul Rabeeh (77), Allan De Souza Miranda (9)
Mohammedan SC (4-3-3): Bhaskar Roy (27), Joe Zoherliana (24), Gaurav Bora (5), Florent Ogier (69), Zodingliana Ralte (14), Alexis Gomez (10), Mohammed Irshad (16), K Lalrinfela (21), Sagolsem Bikash Singh (22), Marc Andre Schmerböck (44), Carlos Henrique Franca Freires (9)

Hyderabad FC
4-2-3-1
1
Arshdeep Singh
3
Mohammed Rafi
4
Alex Saji
65
Stefan Sapic
41
Manoj Mohammed
28
Isaac Vanmalsawma Chhakchhuak
5
Andrei Alba
10
Ramhlunchhunga
11
Cy Goddard
77
Abdul Rabeeh
9
Allan De Souza Miranda
9
Carlos Henrique Franca Freires
44
Marc Andre Schmerböck
22
Sagolsem Bikash Singh
21
K Lalrinfela
16
Mohammed Irshad
10
Alexis Gomez
14
Zodingliana Ralte
69
Florent Ogier
5
Gaurav Bora
24
Joe Zoherliana
27
Bhaskar Roy

Mohammedan SC
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Cy Goddard Joseph Sunny | 66’ | Mohammed Irshad Adison Singh |
66’ | Issac Vanmalsawma Ayush Adhikari | 77’ | Bikash Singh Sagolsem Makan Winkle Chote |
84’ | Manoj Mohammed Parag Satish Shrivas | 77’ | Marc Andre Schmerboeck Manvir Singh |
90’ | Ramhlunchhunga Devendra Murgaonkar | 89’ | Zodingliana Adinga Ralte Lalremsanga Fanai |
Cầu thủ dự bị | |||
Karanjit Singh | Amarjit Singh Kiyam | ||
Lenny Rodrigues | Makan Winkle Chote | ||
Devendra Murgaonkar | Lalremsanga Fanai | ||
Leander D'Cunha | Adison Singh | ||
Abhijith PA | Vanlalzuidika | ||
Sourav K | Wahengbam Angousana Luwang | ||
Parag Satish Shrivas | Padam Chettri | ||
Joseph Sunny | Sajad Hussain Parray | ||
Ayush Adhikari | Manvir Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohammedan SC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại