![]() Mohammed Aimen (Kiến tạo: Saurav Mandal) 34 | |
![]() Ruivah Hormipam 39 | |
![]() Marko Leskovic 45+2' | |
![]() Daisuke Sakai (Kiến tạo: Saurav Mandal) 51 | |
![]() Mohammed Rafi 60 | |
![]() Nihal Sudeesh (Thay: Ishan Pandita) 63 | |
![]() Fedor Cernych (Thay: Saurav Mandal) 63 | |
![]() Aron Vanlalrinchhana (Thay: Joseph Sunny) 66 | |
![]() Pritam Kotal (Thay: Marko Leskovic) 73 | |
![]() Lalchhanhima Sailo (Thay: Abhijith Pa) 75 | |
![]() Nihal Sudeesh (Kiến tạo: Mohammed Aimen) 81 | |
![]() Danish Farooq Bhat (Thay: Daisuke Sakai) 83 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam (Thay: Freddy Lallawmawma) 83 | |
![]() Joao Victor (Kiến tạo: Alex Saji) 88 | |
![]() Joseph Sailo (Thay: Ramhlunchhunga) 90 | |
![]() Alex Saji 90+2' | |
![]() Danish Farooq Bhat 90+2' |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê

Hyderabad FC

Kerala Blasters FC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs Kerala Blasters FC
Hyderabad FC (4-2-3-1): Laxmikant Kattimani (25), Sajad Parray (6), Alex Saji (44), Mohammed Rafi (3), Mark Zothanpuia (88), Abhijith PA (56), Joao Victor (8), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)
Kerala Blasters FC (4-4-2): Lara Sharma (23), Ruivah Hormipam (4), Milos Drincic (15), Marko Leskovic (55), Mohammed Azhar (32), Saurav Mondal (17), Freddy Lallawmawma (6), Vibin Mohanan (8), Daisuke Sakai (21), Ishan Pandita (26), Mohammed Aimen (19)

Hyderabad FC
4-2-3-1
25
Laxmikant Kattimani
6
Sajad Parray
44
Alex Saji
3
Mohammed Rafi
88
Mark Zothanpuia
56
Abhijith PA
8
Joao Victor
77
Abdul Rabeeh
19
Makan Winkle Chote
46
Ramhlunchhunga
60
Joseph Sunny
19
Mohammed Aimen
26
Ishan Pandita
21
Daisuke Sakai
8
Vibin Mohanan
6
Freddy Lallawmawma
17
Saurav Mondal
32
Mohammed Azhar
55
Marko Leskovic
15
Milos Drincic
4
Ruivah Hormipam
23
Lara Sharma

Kerala Blasters FC
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Joseph Sunny Aron Vanlalrinchhana | 63’ | Saurav Mandal Fedor Cernych |
75’ | Abhijith Pa Lalchhanhima Sailo | 63’ | Ishan Pandita Nihal Sudeesh |
90’ | Ramhlunchhunga Joseph Lalrinawma Sailo | 73’ | Marko Leskovic Pritam Kotal |
83’ | Freddy Lallawmawma Jeakson Singh | ||
83’ | Daisuke Sakai Danish Farooq |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Zohminghlua | Rahul KP | ||
Aron Vanlalrinchhana | Fedor Cernych | ||
Cris Nowang Sherpa | Nihal Sudeesh | ||
Lalchhanhima Sailo | Jeakson Singh | ||
Rashid M | Danish Farooq | ||
Amon Lepcha | Sandeep Singh | ||
Joseph Lalrinawma Sailo | Aritra Das | ||
Amosa Lalnundanga | Pritam Kotal | ||
Aman Kumar Sahani | Karanjit Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại