![]() Cleiton Silva (Kiến tạo: Nishu Kumar) 11 | |
![]() P V Vishnu (Thay: Sayan Banerjee) 46 | |
![]() Felicio Brown Forbes 50 | |
![]() Alex Saji 53 | |
![]() Jeremy Zohminghlua (Thay: Joseph Sunny) 64 | |
![]() Mohammed Rafi 69 | |
![]() Joao Victor 69 | |
![]() Ajay Chhetri (Thay: Felicio Brown Forbes) 70 | |
![]() Ajay Chhetri 80 | |
![]() Suhair Vadakkepeedika (Thay: Nandha Kumar Sekar) 89 | |
![]() Aron Vanlalrinchhana (Thay: Lalchhanhima Sailo) 90 | |
![]() Alex Saji 90+2' | |
![]() Souvik Chakrabarti 90+3' | |
![]() Joao Victor 90+6' |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs East Bengal Club
số liệu thống kê

Hyderabad FC

East Bengal Club
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs East Bengal Club
Hyderabad FC (4-2-3-1): Gurmeet Singh (1), Sajad Parray (6), Alex Saji (44), Mohammed Rafi (3), Mark Zothanpuia (88), Joao Victor (8), Lalchhanhima Sailo (24), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)
East Bengal Club (4-2-3-1): Prabhsukhan Gill (13), Mohammad Rakip (12), Hijazi Maher (19), Mandar Rao Dessai (17), Nishu Kumar (22), Sauvik Chakrabarti (23), Victor Vazquez (9), Nandhakumar Sekar (11), Cleiton Silva (10), Sayan Banerjee (84), Felicio Anando Brown Forbes (91)

Hyderabad FC
4-2-3-1
1
Gurmeet Singh
6
Sajad Parray
44
Alex Saji
3
Mohammed Rafi
88
Mark Zothanpuia
8
Joao Victor
24
Lalchhanhima Sailo
77
Abdul Rabeeh
19
Makan Winkle Chote
46
Ramhlunchhunga
60
Joseph Sunny
91
Felicio Anando Brown Forbes
84
Sayan Banerjee
10
Cleiton Silva
11
Nandhakumar Sekar
9
Victor Vazquez
23
Sauvik Chakrabarti
22
Nishu Kumar
17
Mandar Rao Dessai
19
Hijazi Maher
12
Mohammad Rakip
13
Prabhsukhan Gill

East Bengal Club
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Joseph Sunny Jeremy Zohminghlua | 46’ | Sayan Banerjee P V Vishnu |
90’ | Lalchhanhima Sailo Aron Vanlalrinchhana | 70’ | Felicio Brown Forbes Ajay Chhetri |
89’ | Nandha Kumar Sekar Suhair VP |
Cầu thủ dự bị | |||
Laxmikant Kattimani | Jesin TK | ||
Amosa Lalnundanga | P V Vishnu | ||
Jeremy Zohminghlua | Suhair VP | ||
Aron Vanlalrinchhana | Ajay Chhetri | ||
Abhijith PA | Tanmay Das | ||
Amon Lepcha | Tingku Kangujam | ||
Cris Nowang Sherpa | Edwin Sydney Vanspaul | ||
Joseph Sailo | Gursimrat Gill | ||
Suresh Wangjam | Kamaljit Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại