![]() Harsh Patre 10 | |
![]() Mohammad Yasir (Kiến tạo: Oswaldo Alanis) 35 | |
![]() Javi Hernandez (Thay: Jessel Carneiro) 46 | |
![]() Rohit Kumar (Thay: Harsh Patre) 46 | |
![]() Robin Yadav (Thay: Aleksandar Jovanovic) 46 | |
![]() Robin Yadav (Thay: Slavko Damjanovic) 46 | |
![]() Rohit Kumar 51 | |
![]() Aleksandar Jovanovic 56 | |
![]() Ryan Williams (Kiến tạo: Halicharan Narzary) 58 | |
![]() Hitesh Sharma (Thay: Mohammad Yasir) 63 | |
![]() Rohit Danu (Thay: Halicharan Narzary) 78 | |
![]() Robin Yadav 83 | |
![]() Joseph Knowles (Thay: Jonathan Moya) 83 | |
![]() Mohammed Rafi (Thay: Mark Zothanpuia) 90 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Felipe Amorim) 90 |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

Hyderabad FC

Bengaluru FC
36 Kiểm soát bóng 64
3 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 12
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs Bengaluru FC
Hyderabad FC (3-4-2-1): Gurmeet Singh (1), Chinglensana Konsham Singh (4), Nim Dorjee Tamang (29), Oswaldo Alanis (2), Nikhil Poojary (27), Mark Zothanpuia (88), Joao Victor (8), Sahil Tavora (14), Mohammad Yasir (10), Felipe Da Silva Amorim (11), Jonathan Moya (9)
Bengaluru FC (4-3-3): Gurpreet Singh Sandhu (1), Namgyal Bhutia (25), Aleksandar Jovanovic (4), Slavko Damjanovic (23), Jessel Carneiro (14), Harsh Patre (49), Keziah Veendorp (6), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Sunil Chhetri (11), Halicharan Narzary (19)

Hyderabad FC
3-4-2-1
1
Gurmeet Singh
4
Chinglensana Konsham Singh
29
Nim Dorjee Tamang
2
Oswaldo Alanis
27
Nikhil Poojary
88
Mark Zothanpuia
8
Joao Victor
14
Sahil Tavora
10
Mohammad Yasir
11
Felipe Da Silva Amorim
9
Jonathan Moya
19
Halicharan Narzary
11
Sunil Chhetri
7
Ryan Williams
8
Suresh Wangjam
6
Keziah Veendorp
49
Harsh Patre
14
Jessel Carneiro
23
Slavko Damjanovic
4
Aleksandar Jovanovic
25
Namgyal Bhutia
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Mohammad Yasir Hitesh Sharma | 46’ | Harsh Patre Rohit Kumar |
83’ | Jonathan Moya Joe Knowles | 46’ | Jessel Carneiro Javi Hernandez |
90’ | Felipe Amorim Petteri Pennanen | 46’ | Slavko Damjanovic Robin Yadav |
90’ | Mark Zothanpuia Mohammed Rafi | 78’ | Halicharan Narzary Rohit Danu |
Cầu thủ dự bị | |||
Manoj Mohammed | Sivasakthi Narayanan | ||
Abdul Rabeeh | Lalremtluanga Fanai | ||
Joe Knowles | Rohit Danu | ||
Hitesh Sharma | Rohit Kumar | ||
Aaren D'Silva | Javi Hernandez | ||
Petteri Pennanen | Shankar Sampingiraj | ||
Vignesh Dakshinamurthy | Robin Yadav | ||
Mohammed Rafi | Amrit Gope | ||
Anuj Kumar | Curtis Main |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại