Thứ Năm, 13/02/2025 Mới nhất
George Saville (Thay: Jordan Thompson)
9
Dimitrios Pelkas
14
Petros Mantalos
16
Shayne Lavery (Kiến tạo: Steven Davis)
18
Giorgos Masouras (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas)
55
Anastasios Douvikas (Thay: Fotis Ioannidis)
67
Taxiarchis Fountas (Thay: Dimitrios Pelkas)
67
Gavin Whyte (Thay: Shayne Lavery)
67
Dion Charles (Thay: Conor Bradley)
68
Andreas Bouchalakis (Thay: Anastasios Bakasetas)
76
Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Giorgos Masouras)
76
Shane Ferguson (Thay: Jamal Lewis)
76
Conor McMenamin (Thay: Josh Magennis)
76
Alistair McCann
79
Petros Mantalos (Kiến tạo: Anastasios Douvikas)
80
Tom Flanagan
84
Dimitrios Goutas (Thay: Petros Mantalos)
90

Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Northern Ireland

số liệu thống kê
Hy Lạp
Hy Lạp
Northern Ireland
Northern Ireland
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hy Lạp vs Northern Ireland

Tất cả (117)
90+4'

Đá phạt cho Hy Lạp trong hiệp của họ.

90+3'

Ném biên dành cho Hy Lạp trong hiệp của họ.

90+3'

Gustavo Augusto Pouyet Dominguez đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Georgios Kamaras với Dimitris Goutas thay thế Petros Mantalos.

90+2'

Bóng an toàn khi Bắc Ireland được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90'

Bắc Ireland được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90'

Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Bắc Ireland.

90'

Hy Lạp được hưởng quả phạt góc của Filip Glova.

89'

Kostas Tsimikas của Hy Lạp đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.

88'

Filip Glova ra hiệu cho Hy Lạp ném biên bên phần sân của Bắc Ireland.

88'

Hy Lạp được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

87'

Bắc Ireland thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Hy Lạp.

87'

Ném biên dành cho Bắc Ireland bên phần sân của Hy Lạp.

86'

Ném biên dành cho Bắc Ireland ở Athens.

86'

Filip Glova ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland.

85'

Filip Glova ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Bắc Ireland trong phần sân của họ.

84' Tom Flanagan của Bắc Ireland đã bị Filip Glova phạt thẻ vàng đầu tiên.

Tom Flanagan của Bắc Ireland đã bị Filip Glova phạt thẻ vàng đầu tiên.

84'

Đá phạt Hy Lạp.

82'

Filip Glova ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland.

82'

Liệu Bắc Ireland có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Hy Lạp không?

81'

Filip Glova ra hiệu cho Bắc Ireland hưởng quả ném biên bên phần sân của Hy Lạp.

80'

Anastasios Douvikas với sự hỗ trợ ở đó.

Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Northern Ireland

Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), George Baldock (2), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Chatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Tasos Bakasetas (11), Dimitris Kourbelis (6), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Fotis Ioannidis (23), Dimitris Pelkas (10)

Northern Ireland (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Conor Bradley (2), Tom Flanagan (4), Jonny Evans (5), Jamal Lewis (3), Paddy McNair (17), Alistair McCann (16), Steven Davis (8), Jordan Thompson (15), Josh Magennis (21), Shayne Lavery (9)

Hy Lạp
Hy Lạp
4-3-3
1
Odysseas Vlachodimos
2
George Baldock
4
Konstantinos Mavropanos
17
Pantelis Chatzidiakos
21
Kostas Tsimikas
11
Tasos Bakasetas
6
Dimitris Kourbelis
20
Petros Mantalos
7
Giorgos Masouras
23
Fotis Ioannidis
10
Dimitris Pelkas
9
Shayne Lavery
21
Josh Magennis
15
Jordan Thompson
8
Steven Davis
16
Alistair McCann
17
Paddy McNair
3
Jamal Lewis
5
Jonny Evans
4
Tom Flanagan
2
Conor Bradley
1
Bailey Peacock-Farrell
Northern Ireland
Northern Ireland
4-4-2
Thay người
67’
Fotis Ioannidis
Anastasios Douvikas
9’
Jordan Thompson
George Saville
67’
Dimitrios Pelkas
Taxiarchis Fountas
67’
Shayne Lavery
Gavin Whyte
76’
Anastasios Bakasetas
Andreas Bouchalakis
68’
Conor Bradley
Dion Charles
76’
Giorgos Masouras
Anastasios Chatzigiovannis
76’
Josh Magennis
Conor McMenamin
90’
Petros Mantalos
Dimitris Goutas
76’
Jamal Lewis
Shane Ferguson
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Conor Hazard
Vasilis Barkas
Luke Southwood
Giorgos Kyriakopoulos
George Saville
Andreas Bouchalakis
Conor McMenamin
Sotirios Alexandropoulos
Dion Charles
Anastasios Douvikas
Shane Ferguson
Lazaros Rota
Corry Evans
Giannis Papanikolaou
Kofi Balmer
Taxiarchis Fountas
Gavin Whyte
Dimitris Goutas
Paddy Lane
Konstantinos Koulierakis
Shea Emmanuel Charles
Anastasios Chatzigiovannis
Ciaron Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Hy Lạp

Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 0-1
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Northern Ireland

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X