Đá phạt cho Hy Lạp trong hiệp của họ.
George Saville (Thay: Jordan Thompson) 9 | |
Dimitrios Pelkas 14 | |
Petros Mantalos 16 | |
Shayne Lavery (Kiến tạo: Steven Davis) 18 | |
Giorgos Masouras (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas) 55 | |
Anastasios Douvikas (Thay: Fotis Ioannidis) 67 | |
Taxiarchis Fountas (Thay: Dimitrios Pelkas) 67 | |
Gavin Whyte (Thay: Shayne Lavery) 67 | |
Dion Charles (Thay: Conor Bradley) 68 | |
Andreas Bouchalakis (Thay: Anastasios Bakasetas) 76 | |
Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Giorgos Masouras) 76 | |
Shane Ferguson (Thay: Jamal Lewis) 76 | |
Conor McMenamin (Thay: Josh Magennis) 76 | |
Alistair McCann 79 | |
Petros Mantalos (Kiến tạo: Anastasios Douvikas) 80 | |
Tom Flanagan 84 | |
Dimitrios Goutas (Thay: Petros Mantalos) 90 |
Thống kê trận đấu Hy Lạp vs Northern Ireland
Diễn biến Hy Lạp vs Northern Ireland
Ném biên dành cho Hy Lạp trong hiệp của họ.
Gustavo Augusto Pouyet Dominguez đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Georgios Kamaras với Dimitris Goutas thay thế Petros Mantalos.
Bóng an toàn khi Bắc Ireland được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bắc Ireland được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Bắc Ireland.
Hy Lạp được hưởng quả phạt góc của Filip Glova.
Kostas Tsimikas của Hy Lạp đã nhắm tới mục tiêu nhưng không thành công.
Filip Glova ra hiệu cho Hy Lạp ném biên bên phần sân của Bắc Ireland.
Hy Lạp được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bắc Ireland thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Hy Lạp.
Ném biên dành cho Bắc Ireland bên phần sân của Hy Lạp.
Ném biên dành cho Bắc Ireland ở Athens.
Filip Glova ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland.
Filip Glova ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Bắc Ireland trong phần sân của họ.
Tom Flanagan của Bắc Ireland đã bị Filip Glova phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt Hy Lạp.
Filip Glova ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland.
Liệu Bắc Ireland có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Hy Lạp không?
Filip Glova ra hiệu cho Bắc Ireland hưởng quả ném biên bên phần sân của Hy Lạp.
Anastasios Douvikas với sự hỗ trợ ở đó.
Đội hình xuất phát Hy Lạp vs Northern Ireland
Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), George Baldock (2), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Chatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Tasos Bakasetas (11), Dimitris Kourbelis (6), Petros Mantalos (20), Giorgos Masouras (7), Fotis Ioannidis (23), Dimitris Pelkas (10)
Northern Ireland (4-4-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Conor Bradley (2), Tom Flanagan (4), Jonny Evans (5), Jamal Lewis (3), Paddy McNair (17), Alistair McCann (16), Steven Davis (8), Jordan Thompson (15), Josh Magennis (21), Shayne Lavery (9)
Thay người | |||
67’ | Fotis Ioannidis Anastasios Douvikas | 9’ | Jordan Thompson George Saville |
67’ | Dimitrios Pelkas Taxiarchis Fountas | 67’ | Shayne Lavery Gavin Whyte |
76’ | Anastasios Bakasetas Andreas Bouchalakis | 68’ | Conor Bradley Dion Charles |
76’ | Giorgos Masouras Anastasios Chatzigiovannis | 76’ | Josh Magennis Conor McMenamin |
90’ | Petros Mantalos Dimitris Goutas | 76’ | Jamal Lewis Shane Ferguson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Conor Hazard | ||
Vasilis Barkas | Luke Southwood | ||
Giorgos Kyriakopoulos | George Saville | ||
Andreas Bouchalakis | Conor McMenamin | ||
Sotirios Alexandropoulos | Dion Charles | ||
Anastasios Douvikas | Shane Ferguson | ||
Lazaros Rota | Corry Evans | ||
Giannis Papanikolaou | Kofi Balmer | ||
Taxiarchis Fountas | Gavin Whyte | ||
Dimitris Goutas | Paddy Lane | ||
Konstantinos Koulierakis | Shea Emmanuel Charles | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Ciaron Brown |
Nhận định Hy Lạp vs Northern Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hy Lạp
Thành tích gần đây Northern Ireland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | Hà Lan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | Hungary | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | Bosnia and Herzegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | Ai-xơ-len | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại