Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Adil Aouchiche (Thay: Bradley Dack)
44
Cyrus Christie (Thay: Lewie Coyle)
60
Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Aaron Connolly)
60
Alex Pritchard (Thay: Patrick Roberts)
74
Jack Clarke (Kiến tạo: Daniel Neil)
82
Liam Delap
88
Nectarios Triantis
89
Nectarios Triantis (Thay: Jack Clarke)
89
Adama Traore (Thay: Regan Slater)
89
Harry Vaughan (Thay: Scott Twine)
89
Nectarios Triantis
90+4'

Thống kê trận đấu Hull City vs Sunderland

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Sunderland
Sunderland
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Sunderland

Tất cả (14)
90+4' Thẻ vàng dành cho Nectarios Triantis.

Thẻ vàng dành cho Nectarios Triantis.

89'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.

89'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

89'

Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Nectarios Triantis.

88' Thẻ vàng dành cho Liam Delap.

Thẻ vàng dành cho Liam Delap.

82'

Daniel Neil đã hỗ trợ ghi bàn.

82' G O O O A A A L - Jack Clarke đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Clarke đã bắn trúng mục tiêu!

82' G O O O O A A A L Điểm số của Sunderland.

G O O O O A A A L Điểm số của Sunderland.

74'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

60'

Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

60'

Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44'

Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

Đội hình xuất phát Hull City vs Sunderland

Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Regan Slater (27), Jacob Greaves (4), Alfie Jones (5), Lewie Coyle (2), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Liam Delap (20), Ozan Tufan (7), Scott Twine (30), Aaron Connolly (44)

Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Dan Neill (24), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Bradley Dack (46)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Matt Ingram
27
Regan Slater
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
15
Tyler Morton
24
Jean Seri
20
Liam Delap
7
Ozan Tufan
30
Scott Twine
44
Aaron Connolly
46
Bradley Dack
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
24
Dan Neill
10
Patrick Roberts
39
Pierre Ekwah
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
23
Jenson Seelt
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-1-4-1
Thay người
60’
Aaron Connolly
Jason Eyenga-Lokilo
44’
Bradley Dack
Adil Aouchiche
60’
Lewie Coyle
Cyrus Christie
74’
Patrick Roberts
Alex Pritchard
89’
Regan Slater
Adama Traore
89’
Jack Clarke
Nectarios Triantis
Cầu thủ dự bị
Thimothee Lo-Tutala
Nathan Bishop
Sean McLoughlin
Timothee Pembele
Matty Jacobs
Nectarios Triantis
Greg Docherty
Abdoullah Ba
Adama Traore
Alex Pritchard
Harry Vaughan
Adil Aouchiche
Jason Eyenga-Lokilo
Mason Burstow
Allahyar Sayyad
Eliezer Mayenda
Cyrus Christie
Nazary Rusyn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
02/11 - 2013
08/02 - 2014
26/12 - 2014
04/03 - 2015
Carabao Cup
05/09 - 2020
Giao hữu
31/07 - 2021
H1: 1-0
Hạng nhất Anh
17/12 - 2022
07/04 - 2023
26/12 - 2023
20/01 - 2024
20/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3321934872H T T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3322652470B T T T T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland34171161962T H T B B
5West BromWest Brom34121571351B T B H T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3415613551T B T T B
7Coventry CityCoventry City3414812450T B T T T
8Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
9Norwich CityNorwich City34121111847T H B H T
10MillwallMillwall34111211045T B H H T
11WatfordWatford3313614-545B B H B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3412913-845H B T B B
13MiddlesbroughMiddlesbrough3312813644B B B B B
14QPRQPR34111112-344B T B T B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3410915-1339H B T T T
18Oxford UnitedOxford United3491114-1538H B H B B
19Stoke CityStoke City3381114-1135H T B T B
20Hull CityHull City338916-1033T B B H T
21Cardiff CityCardiff City3371214-1933T B B H H
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
23Derby CountyDerby County347819-1429B H H B B
24Luton TownLuton Town337719-2228B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X