Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ryan Longman (Thay: Benjamin Tetteh) 14 | |
Oliver McBurnie (Kiến tạo: Max Lowe) 20 | |
Chris Basham (Thay: Max Lowe) 29 | |
Anel Ahmedhodzic 58 | |
Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie) 69 | |
Tyler Smith (Thay: Callum Elder) 69 | |
Jean Michael Seri (Thay: Ryan Woods) 69 | |
Sander Berge (Kiến tạo: Iliman Ndiaye) 75 | |
Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan) 77 | |
Sean McLoughlin (Thay: Alfie Jones) 78 | |
James McAtee (Thay: Sander Berge) 87 | |
Ollie Arblaster (Thay: Thomas Doyle) 88 | |
Rhian Brewster 90 | |
Tobias Figueiredo 90 | |
Rhian Brewster 90+7' | |
Tobias Figueiredo 90+8' |
Thống kê trận đấu Hull City vs Sheffield United
Diễn biến Hull City vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.
Thẻ vàng cho Rhian Brewster.
Thẻ vàng cho [player1].
Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ollie Arblaster.
Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean McLoughlin.
Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.
G O O O A A A L - Sander Berge đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Ryan Woods sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jean Michael Seri.
Ryan Woods sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Elder sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.
Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Max Lowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.
G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!
G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.
Benjamin Tetteh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.
Đội hình xuất phát Hull City vs Sheffield United
Hull City (3-4-1-2): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Tobias Figueiredo (6), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Callum Elder (3), Ryan Woods (15), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)
Thay người | |||
14’ | Benjamin Tetteh Ryan Longman | 29’ | Max Lowe Chris Basham |
69’ | Ryan Woods Jean Seri | 69’ | Oliver McBurnie Rhian Brewster |
69’ | Callum Elder Tyler Smith | 87’ | Sander Berge James McAtee |
77’ | Ozan Tufan Dimitris Pelkas | 88’ | Thomas Doyle Ollie Arblaster |
78’ | Alfie Jones Sean McLoughlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Cyrus Christie | Reda Khadra | ||
Dimitris Pelkas | James McAtee | ||
Jean Seri | Ollie Arblaster | ||
Sean McLoughlin | Chris Basham | ||
Ryan Longman | Kyron Gordon | ||
Nathan Baxter | Jordan Amissah | ||
Tyler Smith | Rhian Brewster |
Nhận định Hull City vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại