Thứ Hai, 27/01/2025Mới nhất
Ryan Longman (Thay: Benjamin Tetteh)
14
Oliver McBurnie (Kiến tạo: Max Lowe)
20
Chris Basham (Thay: Max Lowe)
29
Anel Ahmedhodzic
58
Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie)
69
Tyler Smith (Thay: Callum Elder)
69
Jean Michael Seri (Thay: Ryan Woods)
69
Sander Berge (Kiến tạo: Iliman Ndiaye)
75
Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan)
77
Sean McLoughlin (Thay: Alfie Jones)
78
James McAtee (Thay: Sander Berge)
87
Ollie Arblaster (Thay: Thomas Doyle)
88
Rhian Brewster
90
Tobias Figueiredo
90
Rhian Brewster
90+7'
Tobias Figueiredo
90+8'

Thống kê trận đấu Hull City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Sheffield United
Sheffield United
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Sheffield United

Tất cả (21)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

Thẻ vàng cho Tobias Figueosystemo.

90+8' Thẻ vàng cho Rhian Brewster.

Thẻ vàng cho Rhian Brewster.

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Sander Berge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.

87'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ollie Arblaster.

77'

Alfie Jones sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean McLoughlin.

77'

Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Pelkas.

75' G O O O A A A L - Sander Berge đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Sander Berge đang nhắm đến!

75' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

69'

Ryan Woods sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jean Michael Seri.

69'

Ryan Woods sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Callum Elder sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

69'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

58' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

29'

Max Lowe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.

20' G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Oliver McBurnie đang nhắm đến!

20' G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.

14'

Benjamin Tetteh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.

Đội hình xuất phát Hull City vs Sheffield United

Hull City (3-4-1-2): Matt Ingram (1), Alfie Jones (5), Tobias Figueiredo (6), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Callum Elder (3), Ryan Woods (15), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Rhys Norrington-Davies (33), George Baldock (2), Max Lowe (13), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)

Hull City
Hull City
3-4-1-2
1
Matt Ingram
5
Alfie Jones
6
Tobias Figueiredo
4
Jacob Greaves
2
Lewie Coyle
3
Callum Elder
15
Ryan Woods
27
Regan Slater
7
Ozan Tufan
30
Benjamin Tetteh
19
Oscar Estupinan
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
22
Tommy Doyle
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
13
Max Lowe
2
George Baldock
33
Rhys Norrington-Davies
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
14’
Benjamin Tetteh
Ryan Longman
29’
Max Lowe
Chris Basham
69’
Ryan Woods
Jean Seri
69’
Oliver McBurnie
Rhian Brewster
69’
Callum Elder
Tyler Smith
87’
Sander Berge
James McAtee
77’
Ozan Tufan
Dimitris Pelkas
88’
Thomas Doyle
Ollie Arblaster
78’
Alfie Jones
Sean McLoughlin
Cầu thủ dự bị
Cyrus Christie
Reda Khadra
Dimitris Pelkas
James McAtee
Jean Seri
Ollie Arblaster
Sean McLoughlin
Chris Basham
Ryan Longman
Kyron Gordon
Nathan Baxter
Jordan Amissah
Tyler Smith
Rhian Brewster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/02 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow