Thứ Bảy, 19/04/2025
Maksym Talovierov
16
Charlie Hughes
36
Tymoteusz Puchacz
47
Joe Gelhardt
48
Abu Kamara (Kiến tạo: Joao Pedro)
61
Michael Obafemi (Thay: Darko Gyabi)
62
Malachi Boateng (Thay: Jordan Houghton)
62
Michael Obafemi (Thay: Rami Al Hajj)
62
Nathanael Ogbeta (Thay: Tymoteusz Puchacz)
63
Michael Obafemi (Thay: Rami Hajal)
63
Callum Wright (Thay: Maksym Talovierov)
79
Michael Baidoo (Thay: Bali Mumba)
83
Kasey Palmer (Thay: Kyle Joseph)
84
Regan Slater (Thay: Steven Alzate)
84
Matthew Sorinola
88
Mason Burstow (Thay: Joe Gelhardt)
90
Cody Drameh (Thay: Abu Kamara)
90

Thống kê trận đấu Hull City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Plymouth Argyle

Tất cả (19)
90+3'

Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

88' Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

84'

Steven Alzate rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.

84'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

83'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.

79'

Maksym Talovierov rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

63'

Tymoteusz Puchacz rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.

62'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.

62'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

61'

Joao Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

48' V À A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joe Gelhardt đã ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Tymoteusz Puchacz.

Thẻ vàng cho Tymoteusz Puchacz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

16' Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.

Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.

Đội hình xuất phát Hull City vs Plymouth Argyle

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Gustavo Puerta (20), Steven Alzate (19), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30), Joao Pedro Galvao (12)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Jordan Houghton (4), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Bali Mumba (2), Rami Al Hajj (28), Mustapha Bundu (15)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
1
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
4
Charlie Hughes
6
Sean McLoughlin
20
Gustavo Puerta
19
Steven Alzate
44
Abu Kamara
28
Kyle Joseph
30
Joe Gelhardt
12
Joao Pedro Galvao
15
Mustapha Bundu
28
Rami Al Hajj
2
Bali Mumba
17
Tymoteusz Puchacz
18
Darko Gyabi
4
Jordan Houghton
29
Matthew Sorinola
5
Julio Pleguezuelo
25
Nikola Katić
40
Maksym Talovierov
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
84’
Kyle Joseph
Kasey Palmer
62’
Jordan Houghton
Malachi Boateng
84’
Steven Alzate
Regan Slater
62’
Rami Al Hajj
Michael Obafemi
90’
Abu Kamara
Cody Drameh
63’
Tymoteusz Puchacz
Nathanael Ogbeta
90’
Joe Gelhardt
Mason Burstow
79’
Maksym Talovierov
Callum Wright
83’
Bali Mumba
Michael Baidoo
Cầu thủ dự bị
Kasey Palmer
Daniel Grimshaw
Thimothée Lo-Tutala
Nathanael Ogbeta
John Egan
Kornel Szucs
Cody Drameh
Joe Edwards
Matty Jacob
Victor Pálsson
Lincoln
Callum Wright
Regan Slater
Malachi Boateng
Nordin Amrabat
Michael Baidoo
Mason Burstow
Michael Obafemi
Tình hình lực lượng

Harvey Cartwright

Không xác định

Brendan Galloway

Chấn thương hông

Liam Millar

Chấn thương đầu gối

Ryan Hardie

Không xác định

Mohamed Belloumi

Chấn thương mắt cá

Doğukan Sinik

Không xác định

Louie Barry

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X