Thứ Năm, 10/04/2025
Adam Randell
22
Regan Slater (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace)
44
Finn Azaz
47
Kaine Kesler-Hayden (Thay: Macauley Gillesphey)
55
Liam Delap (Thay: Adama Traore)
62
Scott Twine (Thay: Regan Slater)
62
Lewie Coyle
72
Lewie Coyle (Thay: Ruben Vinagre)
72
Mustapha Bundu (Thay: Bali Mumba)
74
Julio Pleguezuelo
77
Matt Butcher
82
Matt Butcher (Thay: Finn Azaz)
82
Luke Cundle (Thay: Adam Randell)
82
Cyrus Christie
90
Liam Delap
90+4'

Thống kê trận đấu Hull City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Plymouth Argyle

Tất cả (19)
90+4' Thẻ vàng dành cho Liam Delap.

Thẻ vàng dành cho Liam Delap.

90' Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

82'

Adam Randell sẽ rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

82'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

77' Thẻ vàng dành cho Julio Pleguezuelo.

Thẻ vàng dành cho Julio Pleguezuelo.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

74'

Bali Mumba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Lewie Coyle.

72'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

62'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Liam Delap.

55'

Macauley Gillesphey rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.

47' Thẻ vàng dành cho Finn Azaz.

Thẻ vàng dành cho Finn Azaz.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44'

Jaden Philogene-Bidace đã hỗ trợ ghi bàn.

44' G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

22' G O O O A A L - Adam Randell đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adam Randell đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Hull City vs Plymouth Argyle

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Sean McLoughlin (6), Alfie Jones (5), Ruben Vinagre (3), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Adama Traore (10), Regan Slater (27), Jaden Philogene-Bidace (23), Aaron Connolly (44)

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Dan Scarr (6), Macauley Gillesphey (3), Julio Pleguezuelo (5), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)

Hull City
Hull City
4-2-3-1
17
Ryan Allsop
33
Cyrus Christie
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
3
Ruben Vinagre
15
Tyler Morton
24
Jean Seri
10
Adama Traore
27
Regan Slater
23
Jaden Philogene-Bidace
44
Aaron Connolly
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
18
Finn Azaz
2
Bali Mumba
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
8
Joe Edwards
5
Julio Pleguezuelo
3
Macauley Gillesphey
6
Dan Scarr
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
Thay người
62’
Adama Traore
Liam Delap
55’
Macauley Gillesphey
Kaine Kesler-Hayden
62’
Regan Slater
Scott Twine
74’
Bali Mumba
Mustapha Bundu
72’
Ruben Vinagre
Lewie Coyle
82’
Finn Azaz
Matt Butcher
82’
Adam Randell
Luke Cundle
Cầu thủ dự bị
Liam Delap
Callum Burton
Matt Ingram
Kaine Kesler-Hayden
Lewie Coyle
Matt Butcher
James Furlong
Lewis Warrington
Andy Smith
Luke Cundle
Dogukan Sinik
Mikel Miller
Scott Twine
Mustapha Bundu
Tyrell Sellars-Fleming
Tyreik Wright
Rocco Coyle
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X