G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!
![]() Billy Sharp (Thay: Aaron Connolly) 14 | |
![]() Kenny McLean 23 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 34 | |
![]() Jonathan Rowe 36 | |
![]() Marcelino Nunez 38 | |
![]() Jonathan Rowe 39 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis) 46 | |
![]() Ozan Tufan 51 | |
![]() Regan Slater 52 | |
![]() Ben Gibson (Thay: Marcelino Nunez) 60 | |
![]() Adam Idah (Thay: Joshua Sargent) 61 | |
![]() Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Scott Twine) 63 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe) 82 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz) 84 | |
![]() Harry Vaughan (Thay: Matty Jacob) 84 | |
![]() Christian Fassnacht 88 | |
![]() Tyler Morton 90+1' |
Thống kê trận đấu Hull City vs Norwich City


Diễn biến Hull City vs Norwich City


G O O O A A A L - Tyler Morton đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Christian Fassnacht đã trúng mục tiêu!
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Scott Twine sắp rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Ben Gibson.

Regan Slater nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng dành cho Ozan Tufan.
Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Jonathan Rowe.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.
Đội hình xuất phát Hull City vs Norwich City
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Jacob Greaves (4), Alfie Jones (5), Matty Jacobs (29), Tyler Morton (15), Regan Slater (27), Fabio Carvalho (45), Scott Twine (30), Ozan Tufan (7), Aaron Connolly (44)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Marcelino Nunez (26), Gabriel (17), Josh Sargent (9), Jon Rowe (27), Borja Sainz (7), Ashley Barnes (10)


Thay người | |||
14’ | Aaron Connolly Billy Sharp | 46’ | Dimitrios Giannoulis Sam McCallum |
63’ | Scott Twine Jason Eyenga-Lokilo | 60’ | Marcelino Nunez Ben Gibson |
61’ | Joshua Sargent Adam Idah | ||
82’ | Jonathan Rowe Christian Fassnacht | ||
84’ | Borja Sainz Onel Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Greg Docherty | Sam McCallum | ||
Jason Eyenga-Lokilo | George Long | ||
Matt Ingram | Ben Gibson | ||
Sean McLoughlin | Danny Batth | ||
James Furlong | Kellen Fisher | ||
Andy Smith | Liam Gibbs | ||
Harry Vaughan | Christian Fassnacht | ||
Tyrell Sellars-Fleming | Onel Hernandez | ||
Billy Sharp | Adam Idah |
Nhận định Hull City vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại