Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Patson Daka.
![]() (Pen) Fabio Carvalho 7 | |
![]() Fabio Carvalho 16 | |
![]() Jamie Vardy 25 | |
![]() (Pen) Jamie Vardy 31 | |
![]() Jacob Greaves 38 | |
![]() Wout Faes 45+2' | |
![]() Wilfred Ndidi (Thay: Yunus Akgun) 46 | |
![]() Anass Zaroury (Kiến tạo: Jean Michael Seri) 60 | |
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: Abdul Issahaku) 62 | |
![]() Jamie Vardy 68 | |
![]() Jean Michael Seri 70 | |
![]() Patson Daka (Thay: Jamie Vardy) 86 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Leicester


Diễn biến Hull City vs Leicester
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.
Abdul Issahaku đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jamie Vardy đã trúng đích!
Jean Michael Seri đã hỗ trợ ghi bàn.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anass Zaroury đã bắn trúng mục tiêu!
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Wilfred Ndidi.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Wout Faes.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

G O O O A A A L - Jamie Vardy của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng dành cho Jamie Vardy.

G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã trúng đích!

G O O O O A A A L Điểm Hull.

Anh ấy BỎ QUA - Fabio Carvalho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hull City vs Leicester
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Ryan Giles (3), Jean Michaël Seri (24), Regan Slater (27), Jaden Philogene (23), Abdulkadir Omur (50), Anass Zaroury (47), Fábio Carvalho (45)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Yunus Akgün (29), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Ivor Pandur | Jakub Stolarczyk | ||
Sean McLoughlin | Conor Coady | ||
Matty Jacob | Callum Doyle | ||
Cyrus Christie | Harry Souttar | ||
Adama Traoré | Marc Albrighton | ||
Billy Sharp | Wilfred Ndidi | ||
Aaron Connolly | Wanya Marçal-Madivadua | ||
Tyler Morton | Patson Daka | ||
Ozan Tufan | Tom Cannon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại