Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() William Fish 13 | |
![]() Callum Robinson (Kiến tạo: Anwar El-Ghazi) 18 | |
![]() Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Oscar Zambrano) 22 | |
![]() Jamilu Collins 22 | |
![]() Sean McLoughlin 28 | |
![]() Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 35 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: Will Fish) 40 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: William Fish) 40 | |
![]() Oscar Zambrano (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 51 | |
![]() Callum O'Dowda 57 | |
![]() Liam Millar (Thay: Mohamed Belloumi) 59 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Jamilu Collins) 61 | |
![]() Chris Willock (Thay: Callum Robinson) 62 | |
![]() Marvin Mehlem 69 | |
![]() Regan Slater 69 | |
![]() Abu Kamara 72 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Abdulkadir Omur) 72 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Regan Slater) 72 | |
![]() Kasey Palmer 73 | |
![]() Xavier Simons 73 | |
![]() Xavier Simons (Thay: Oscar Zambrano) 73 | |
![]() David Turnbull (Thay: Callum O'Dowda) 73 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Anwar El-Ghazi) 74 | |
![]() Perry Ng 75 | |
![]() Marvin Mehlem 76 | |
![]() Steven Alzate (Thay: Marvin Mehlem) 83 | |
![]() (Pen) Chris Bedia 90+1' |
Thống kê trận đấu Hull City vs Cardiff City


Diễn biến Hull City vs Cardiff City

G O O O A A A L - Chris Bedia của Hull thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Hull ghi bàn từ quả phạt đền.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Perry Ng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Oscar Zambrano rời sân và được thay thế bởi Xavier Simons.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.
Đội hình xuất phát Hull City vs Cardiff City
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Cody Drameh (23), Regan Slater (27), Oscar Zambrano (25), Marvin Mehlem (8), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Abdülkadir Ömür (10)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Will Fish (2), Jamilu Collins (17), Alex Robertson (18), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)


Thay người | |||
59’ | Mohamed Belloumi Liam Millar | 40’ | William Fish Andy Rinomhota |
72’ | Abdulkadir Omur Abu Kamara | 61’ | Jamilu Collins Ollie Tanner |
72’ | Regan Slater Kasey Palmer | 62’ | Callum Robinson Chris Willock |
73’ | Oscar Zambrano Xavier Simons | 73’ | Callum O'Dowda David Turnbull |
83’ | Marvin Mehlem Steven Alzate | 74’ | Anwar El-Ghazi Wilfried Kanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Rushworth | Ethan Horvath | ||
Finley Burns | Thomas Davies | ||
Ryan Giles | Luey Giles | ||
Xavier Simons | Chris Willock | ||
Steven Alzate | Andy Rinomhota | ||
Liam Millar | Cian Ashford | ||
Abu Kamara | David Turnbull | ||
Mason Burstow | Wilfried Kanga | ||
Kasey Palmer | Ollie Tanner |
Tình hình lực lượng | |||
Harvey Cartwright Không xác định | Joel Bagan Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Andy Smith Không xác định | Jesper Daland Chấn thương mắt cá | ||
Charlie Hughes Không xác định | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Doğukan Sinik Chấn thương đầu gối | Isaak Davies Chấn thương gân kheo | ||
Ryan Longman Chấn thương vai | Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 9 | 3 | 50 | 75 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại