Thứ Ba, 15/04/2025
William Fish
13
Callum Robinson (Kiến tạo: Anwar El-Ghazi)
18
Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Oscar Zambrano)
22
Jamilu Collins
22
Sean McLoughlin
28
Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Marvin Mehlem)
35
Andy Rinomhota (Thay: Will Fish)
40
Andy Rinomhota (Thay: William Fish)
40
Oscar Zambrano (Kiến tạo: Marvin Mehlem)
51
Callum O'Dowda
57
Liam Millar (Thay: Mohamed Belloumi)
59
Ollie Tanner (Thay: Jamilu Collins)
61
Chris Willock (Thay: Callum Robinson)
62
Marvin Mehlem
69
Regan Slater
69
Abu Kamara
72
Abu Kamara (Thay: Abdulkadir Omur)
72
Kasey Palmer (Thay: Regan Slater)
72
Kasey Palmer
73
Xavier Simons
73
Xavier Simons (Thay: Oscar Zambrano)
73
David Turnbull (Thay: Callum O'Dowda)
73
Wilfried Kanga (Thay: Anwar El-Ghazi)
74
Perry Ng
75
Marvin Mehlem
76
Steven Alzate (Thay: Marvin Mehlem)
83
(Pen) Chris Bedia
90+1'

Thống kê trận đấu Hull City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Cardiff City
Cardiff City
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Cardiff City

Tất cả (43)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' G O O O A A A L - Chris Bedia của Hull thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Chris Bedia của Hull thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90' G O O O A A A L - Hull ghi bàn từ quả phạt đền.

G O O O A A A L - Hull ghi bàn từ quả phạt đền.

83'

Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.

76' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

74'

Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.

73'

Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.

73'

Oscar Zambrano rời sân và được thay thế bởi Xavier Simons.

73'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

72'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

72'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69' Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

69' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

62'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

61'

Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

59'

Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

Đội hình xuất phát Hull City vs Cardiff City

Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Cody Drameh (23), Regan Slater (27), Oscar Zambrano (25), Marvin Mehlem (8), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Abdülkadir Ömür (10)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Will Fish (2), Jamilu Collins (17), Alex Robertson (18), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)

Hull City
Hull City
4-3-3
1
Ivor Pandur
2
Lewie Coyle
5
Alfie Jones
6
Sean McLoughlin
23
Cody Drameh
27
Regan Slater
25
Oscar Zambrano
8
Marvin Mehlem
33 2
Mohamed Belloumi
9
Chris Bedia
10
Abdülkadir Ömür
47
Callum Robinson
20
Anwar El Ghazi
27
Rubin Colwill
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
18
Alex Robertson
17
Jamilu Collins
2
Will Fish
12
Calum Chambers
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
59’
Mohamed Belloumi
Liam Millar
40’
William Fish
Andy Rinomhota
72’
Abdulkadir Omur
Abu Kamara
61’
Jamilu Collins
Ollie Tanner
72’
Regan Slater
Kasey Palmer
62’
Callum Robinson
Chris Willock
73’
Oscar Zambrano
Xavier Simons
73’
Callum O'Dowda
David Turnbull
83’
Marvin Mehlem
Steven Alzate
74’
Anwar El-Ghazi
Wilfried Kanga
Cầu thủ dự bị
Carl Rushworth
Ethan Horvath
Finley Burns
Thomas Davies
Ryan Giles
Luey Giles
Xavier Simons
Chris Willock
Steven Alzate
Andy Rinomhota
Liam Millar
Cian Ashford
Abu Kamara
David Turnbull
Mason Burstow
Wilfried Kanga
Kasey Palmer
Ollie Tanner
Tình hình lực lượng

Harvey Cartwright

Không xác định

Joel Bagan

Thẻ đỏ trực tiếp

Andy Smith

Không xác định

Jesper Daland

Chấn thương mắt cá

Charlie Hughes

Không xác định

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Doğukan Sinik

Chấn thương đầu gối

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Ryan Longman

Chấn thương vai

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
Premier League
14/09 - 2013
22/02 - 2014
Hạng nhất Anh
16/09 - 2015
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X