Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Tyrell Sellars-Fleming.
![]() Aaron Connolly (Kiến tạo: Liam Delap) 32 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Ike Ugbo) 46 | |
![]() Jamilu Collins 54 | |
![]() Manolis Siopis 56 | |
![]() Scott Twine 56 | |
![]() Ozan Tufan (Kiến tạo: Tyler Morton) 59 | |
![]() Romaine Sawyers 66 | |
![]() Kion Etete 66 | |
![]() Romaine Sawyers (Thay: Manolis Siopis) 66 | |
![]() Kion Etete (Thay: Yakou Meite) 66 | |
![]() Cyrus Christie 67 | |
![]() Greg Docherty (Thay: Jean Michael Seri) 67 | |
![]() Regan Slater (Thay: Liam Delap) 68 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Karlan Grant) 76 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Rubin Colwill) 76 | |
![]() Harry Vaughan (Thay: Aaron Connolly) 81 | |
![]() Ebou Adams 83 | |
![]() Andrew Smith (Thay: Tyler Morton) 90 | |
![]() Tyrell Sellars-Fleming (Thay: Ozan Tufan) 90 |
Thống kê trận đấu Hull City vs Cardiff City


Diễn biến Hull City vs Cardiff City
Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Andrew Smith.
Ozan Tufan sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Tyler Morton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Ebou Adams nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Harry Vaughan.
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Tyler Morton đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Ozan Tufan đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Scott Twine đã bắn trúng mục tiêu!

Manolis Siopis nhận thẻ vàng.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hull City vs Cardiff City
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Aaron Connolly (44), Ozan Tufan (7), Scott Twine (30), Liam Delap (20)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Ebou Adams (18), Yakou Meite (22), Rubin Colwill (27), Karlan Grant (16), Ike Ugbo (12)


Thay người | |||
67’ | Jean Michael Seri Greg Docherty | 46’ | Ike Ugbo Josh Bowler |
68’ | Liam Delap Regan Slater | 66’ | Manolis Siopis Romaine Sawyers |
90’ | Tyler Morton Andy Smith | 66’ | Yakou Meite Kion Etete |
90’ | Ozan Tufan Tyrell Sellars-Fleming | 76’ | Karlan Grant Ollie Tanner |
76’ | Rubin Colwill Callum Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adama Traore | Jonathan Panzo | ||
Matt Ingram | Romaine Sawyers | ||
Sean McLoughlin | Andy Rinomhota | ||
Andy Smith | Kion Etete | ||
Matty Jacobs | Ollie Tanner | ||
Greg Docherty | Callum Robinson | ||
Regan Slater | Josh Bowler | ||
Tyrell Sellars-Fleming | Runar Runarsson | ||
Vaughn Covil | Mahlon Romeo |
Nhận định Hull City vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 9 | 3 | 50 | 75 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại