Thứ Ba, 15/04/2025
(Pen) Callum Robinson
23
Sory Kaba (Thay: Callum Robinson)
55
Cyrus Christie
62
Kion Etete (Thay: Jack Simpson)
68
Ryan Longman (Thay: Ozan Tufan)
70
Regan Slater
76
Jacob Greaves (Thay: Aaron Connolly)
80
Lewie Coyle (Thay: Regan Slater)
90
Mark Harris
90
Mark Harris (Thay: Sheyi Ojo)
90
Cyrus Christie
90+9'

Thống kê trận đấu Hull City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Hull City
Hull City
Cardiff City
Cardiff City
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hull City vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng cho Cyrus Christie.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Regan Slater rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.

90'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

90'

Sheyi Ojo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Regan Slater rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.

80'

Aaron Connolly rời sân nhường chỗ cho Jacob Greaves.

76' Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

70'

Ozan Tufan rời sân, vào thay là Ryan Longman.

70'

Ozan Tufan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Jack Simpson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.

68'

Jack Simpson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' G O O O A A A L - Cyrus Christie là mục tiêu!

G O O O A A A L - Cyrus Christie là mục tiêu!

62' G O O O O A A A L Điểm Hull.

G O O O O A A A L Điểm Hull.

55'

Callum Robinson rời sân nhường chỗ cho Sory Kaba.

55'

Callum Robinson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

23' ANH BỎ LỠ - Callum Robinson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Callum Robinson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hull City vs Cardiff City

Hull City (4-4-2): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Callum Elder (3), Ozan Tufan (7), Greg Docherty (8), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Aaron Connolly (44), Oscar Estupinan (19)

Cardiff City (4-3-3): Ryan Allsop (1), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Mark McGuinness (5), Jack Simpson (26), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Romaine Sawyers (19), Sheyi Ojo (10), Callum Robinson (47), Jaden Philogene-Bidace (25)

Hull City
Hull City
4-4-2
1
Matt Ingram
33
Cyrus Christie
5
Alfie Jones
17
Sean McLoughlin
3
Callum Elder
7
Ozan Tufan
8
Greg Docherty
24
Jean Seri
27
Regan Slater
44
Aaron Connolly
19
Oscar Estupinan
25
Jaden Philogene-Bidace
47
Callum Robinson
10
Sheyi Ojo
19
Romaine Sawyers
6
Ryan Wintle
11
Callum O'Dowda
26
Jack Simpson
5
Mark McGuinness
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-3-3
Thay người
70’
Ozan Tufan
Ryan Longman
55’
Callum Robinson
Sory Kaba
80’
Aaron Connolly
Jacob Greaves
68’
Jack Simpson
Kion Etete
90’
Regan Slater
Lewie Coyle
90’
Sheyi Ojo
Mark Thomas Harris
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Jak Alnwick
Lewie Coyle
Joe Ralls
Jacob Greaves
Andy Rinomhota
Tobias Figueiredo
Kion Etete
Ryan Woods
Mark Thomas Harris
Xavier Simons
Sory Kaba
Ryan Longman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
Premier League
14/09 - 2013
22/02 - 2014
Hạng nhất Anh
16/09 - 2015
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X