Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Dani Jimenez 1 | |
![]() Diego Gonzalez Cabanes (Thay: Oscar Sielva) 15 | |
![]() Oscar Sielva 16 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Oscar Sielva) 16 | |
![]() Iker Kortajarena (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa) 24 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Javier Hernandez) 25 | |
![]() Patrick Soko 26 | |
![]() Patrick Soko 36 | |
![]() Patrick Soko 36 | |
![]() Patrick Soko (Kiến tạo: Iker Kortajarena) 50 | |
![]() Alvaro Sanz (Thay: Luis Perea) 57 | |
![]() Roberto Correa 64 | |
![]() Brais Martinez (Thay: Emanuel Insua) 70 | |
![]() Nacho (Thay: Naim Garcia) 70 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Sergi Enrich) 76 | |
![]() Toni Abad (Thay: Gerard Valentin) 76 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Patrick Soko) 76 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Heber Pena) 78 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi) 78 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Racing de Ferrol


Diễn biến Huesca vs Racing de Ferrol
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Emanuel Insua rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.

Thẻ vàng cho Roberto Correa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Luis Perea rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Iker Kortajarena đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Soko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Patrick Soko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Patrick Soko.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Ignasi Vilarrasa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Iker Kortajarena đã ghi bàn!
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Đội hình xuất phát Huesca vs Racing de Ferrol
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Javier Hernandez (27), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Roberto Correa (3), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Emanuel Insua (12), Luis Perea (24), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Naim Garcia (2), Heber Pena Picos (8), Eneko Jauregi (9)


Thay người | |||
16’ | Oscar Sielva Diego Gonzalez | 57’ | Luis Perea Alvaro Sanz |
25’ | Javier Hernandez Hugo Vallejo | 70’ | Emanuel Insua Brais Martinez Prado |
76’ | Patrick Soko Jordi Martín | 70’ | Naim Garcia Nacho |
76’ | Gerard Valentin Toni Abad | 78’ | Heber Pena Christian Borrego |
76’ | Sergi Enrich Joaquin Munoz | 78’ | Eneko Jauregi Alvaro Gimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamadou Keita | Yoel Rodriguez | ||
Juan Manuel Perez | Christian Borrego | ||
Diego Gonzalez | Emilio Bernad | ||
Javi Perez | Fran Manzanara | ||
Jordi Martín | Aitor Gelardo | ||
Moises Delgado | Raul Blanco Juncal | ||
Ayman Arguigue | Naldo | ||
Hugo Vallejo | Brais Martinez Prado | ||
Alex Fita | Alvaro Gimenez | ||
Toni Abad | Alvaro Sanz | ||
Joaquin Munoz | Manu Vallejo | ||
Willy Chatiliez | Nacho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 16 | 50 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50 | T H H T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 13 | 47 | T B H H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 11 | 46 | B H B H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | T T H H H |
9 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
10 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -6 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | 4 | 38 | T H B B H |
12 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 3 | 38 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 3 | 38 | B T H H H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 1 | 38 | B B H T T |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 3 | 36 | H T T B H |
17 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -5 | 34 | T B T B B |
18 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | B T T B B |
19 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H T T |
20 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -27 | 22 | T B B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại