Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Florian Miguel (Kiến tạo: Oscar Sielva)39
- Joaquin Munoz40
- Marc Mateu (Thay: Joaquin Munoz)46
- Jorge Pulido (Kiến tạo: Marc Mateu)62
- Marc Mateu65
- Juan Carlos (Kiến tạo: Gerard Valentin)74
- Patrick Soko (Thay: Samuel Obeng)82
- Jose Angel Carrillo (Thay: Gerard Valentin)82
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Juan Carlos)82
- Pablo Tomeo88
- Pablo Tomeo (Thay: Oscar Sielva)88
- Rober57
- Charly Musonda (Thay: Robert Ibanez)58
- Marcelo Saracchi64
- Jonathan Montiel65
- Wesley71
- Wesley (Thay: Jonathan Montiel)71
- Marc Pubill (Thay: Son)71
- Pablo Martinez72
- Alejandro Cantero82
- Alejandro Cantero (Thay: Jorge de Frutos)82
Thống kê trận đấu Huesca vs Levante
Diễn biến Huesca vs Levante
Oscar Silva rời sân, Pablo Tomeo vào thay.
Oscar Silva rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Ignasi Vilarrasa
Jorge de Frutos rời sân nhường chỗ cho Alejandro Cantero.
Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jorge de Frutos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gerard Valentin rời sân nhường chỗ cho Jose Angel Carrillo.
Samuel Obeng rời sân nhường chỗ cho Patrick Soko.
Samuel Obeng rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gerard Valentin đã kiến tạo để ghi bàn.
Andrei Ratiu đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Pablo Martinez.
Son ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Pubill.
Jonathan Montiel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Wesley.
Son rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonathan Montiel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Marc Mateu.
Thẻ vàng cho Jonathan Montiel.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Huesca vs Levante
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Florian Miguel (3), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), David Timor (4), Juan Carlos (22), Samuel Obeng (9), Joaquin Munoz (11)
Levante (4-2-3-1): Dani Cardenas (1), Son (2), Rober (4), Alex Munoz (16), Marcelo Saracchi (23), Pepelu (8), Pablo Martinez (6), Jorge De Frutos Sebastian (18), Joni Montiel (20), Robert Ibanez (19), Mohamed Bouldini (22)
Thay người | |||
46’ | Joaquin Munoz Marc Mateu | 58’ | Robert Ibanez Charly Musonda |
82’ | Samuel Obeng Serge Patrick Njoh Soko | 71’ | Jonathan Montiel Wesley |
82’ | Juan Carlos Ignasi Vilarrasa Palacios | 71’ | Son Marc Pubill Pages |
82’ | Gerard Valentin Jose Angel Carrillo | 82’ | Jorge de Frutos Alejandro Cantero |
88’ | Oscar Sielva Pablo Tomeo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Tomeo | Wesley | ||
Juan Manuel Perez | Alejandro Cantero | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Carlos Benitez | ||
Enzo Lombardo | Hugo Redon | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Carlos Gimenez | ||
Manu Rico | Marc Pubill Pages | ||
David Garcia Hidalgo | Joan Femenias | ||
Rafael Tresaco | Charly Musonda | ||
Ruben Pulido Penas | |||
Marc Mateu | |||
Juanjo Nieto | |||
Jose Angel Carrillo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại