Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Iker Kortajarena52
- Juanjo59
- Oscar Sielva61
- Jovanny Bolivar (Thay: Eladio Zorrilla)69
- Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos)69
- Joaquin Munoz (Thay: Hugo Vallejo)77
- Kento Hashimoto (Thay: Iker Kortajarena)78
- Javi Mier (Thay: Javi Martinez)89
- Miguel Loureiro90+4'
- Francisco Portillo45+1'
- Aritz Arambarri45+2'
- Iker Undabarrena55
- Jorge Saenz57
- Miguel de la Fuente (Thay: Daniel Raba)64
- Darko Brasanac (Thay: Francisco Portillo)64
- Juan Cruz66
- Nais Djouahra (Thay: Iker Undabarrena)80
- Diego Garcia83
- Luis Perea (Thay: Yvan Neyou Noupa)90
Thống kê trận đấu Huesca vs Leganes
Diễn biến Huesca vs Leganes
Miguel Loureiro nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Yvan Neyou Noupa rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Diego Garcia.
Iker Undabarrena rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Hugo Vallejo sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Ignasi Vilarrasa.
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Thẻ vàng dành cho Juan Cruz.
Thẻ vàng dành cho Juan Cruz.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Miguel de la Fuente.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Darko Brasanac.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Darko Brasanac.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Miguel de la Fuente.
Đội hình xuất phát Huesca vs Leganes
Huesca (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javi Martinez (8), Gerard Valentín (7), Elady Zorrilla (21), Hugo Vallejo (9)
Leganes (5-4-1): Diego Conde (13), Seydouba Cisse (32), Julian Chicco (24), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Juan Cruz (11), Daniel Raba (10), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Diego Garcia (19)
Thay người | |||
69’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios | 64’ | Daniel Raba Miguel de la Fuente |
69’ | Eladio Zorrilla Jovanny Bolivar | 64’ | Francisco Portillo Darko Brasanac |
77’ | Hugo Vallejo Joaquin Munoz | 80’ | Iker Undabarrena Nais Djouahra |
78’ | Iker Kortajarena Kento Hashimoto | 90’ | Yvan Neyou Noupa Luis Perea |
89’ | Javi Martinez Javi Mier |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Dani Jimenez | ||
Carlos Gutierrez | Alvin | ||
Enzo Lombardo | Borja Lopez | ||
Rafael Tresaco | Luis Perea | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Miguel de la Fuente | ||
Kento Hashimoto | Darko Brasanac | ||
Joaquin Munoz | Aritz Aranbarri | ||
Jeremy Blasco | Nais Djouahra | ||
Javi Mier | Oscar Urena Garci | ||
Jovanny Bolivar | Koke | ||
Alex Balboa | Marco Leiton |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại