Eibar được hưởng phạt góc.
![]() Juan Berrocal (Kiến tạo: Ager Aketxe) 37 | |
![]() Mario Soriano (Kiến tạo: Jose Rios) 42 | |
![]() Gerard Valentín (Thay: Juanjo Nieto) 46 | |
![]() Hugo Vallejo (Kiến tạo: Joaquin Munoz) 46 | |
![]() Gerard Valentin (Thay: Juanjo) 46 | |
![]() Konrad de la Fuente 53 | |
![]() Stoichkov 62 | |
![]() Kento Hashimoto 65 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Konrad de la Fuente) 66 | |
![]() Stoichkov (Kiến tạo: Ager Aketxe) 71 | |
![]() Samuel Obeng 75 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Enzo Lombardo) 75 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Alvaro Tejero) 80 | |
![]() Jorge Yriarte (Thay: Unai Vencedor) 80 | |
![]() Iker Kortajarena (Thay: Kento Hashimoto) 80 | |
![]() Javi Mier (Thay: Jeremy Blasco) 80 | |
![]() Ander Madariaga 88 | |
![]() Ander Madariaga (Thay: Mario Soriano) 88 | |
![]() Yacine Qasmi (Thay: Stoichkov) 88 | |
![]() Ayman Arguigue (Thay: Oscar Sielva) 88 | |
![]() Ayman Arguigue 89 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Eibar


Diễn biến Huesca vs Eibar
Saul Ais Reig ra hiệu có một quả ném biên cho Eibar ở gần khu vực khung thành của Huesca.
Saul Ais Reig trao cho Eibar quả phát bóng lên.
Huesca được Saul Ais Reig hưởng quả phạt góc.
Tại El Alcoraz, Eibar bị phạt việt vị.
Saul Ais Reig ra hiệu cho Huesca hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Eibar tại El Alcoraz.
Huesca có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Eibar không?
Eibar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eibar cần phải thận trọng. Huesca thực hiện quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Eibar bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Eibar được hưởng phạt góc.
Konrad De La Fuente của Eibar sút bóng về phía khung thành El Alcoraz. Nhưng kết thúc không thành công.
Huesca được Saul Ais Reig hưởng quả phạt góc.
Huesca được hưởng phạt góc.
Saul Ais Reig cho đội khách quả ném biên.
Huesca thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Huesca ở Huesca.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Đội hình xuất phát Huesca vs Eibar
Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Enzo Lombardo (17), Kento Hashimoto (10), Hugo Vallejo (9), Joaquin Munoz (11)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Anaitz Arbilla (23), Juan Berrocal (5), Jose Antonio Ríos (21), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Konrad De La Fuente (27), Stoichkov (19)


Thay người | |||
46’ | Juanjo Gerard Valentín | 66’ | Konrad de la Fuente Cristian Gutierrez Vizcaino |
75’ | Enzo Lombardo Samuel Obeng | 80’ | Alvaro Tejero Roberto Correa |
80’ | Jeremy Blasco Javi Mier | 80’ | Unai Vencedor Jorge Yriarte |
80’ | Kento Hashimoto Iker Kortajarena | 88’ | Mario Soriano Ander Madariaga |
88’ | Oscar Sielva Ayman Arguigue | 88’ | Stoichkov Yacine Qasmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Mier | Aritz Muguruza | ||
Samuel Obeng | Yoel Rodriguez | ||
Iker Kortajarena | Stefan Simic | ||
Gerard Valentín | Ander Madariaga | ||
Juan Manuel Perez | Quique | ||
Ivan Martos | Cristian Gutierrez Vizcaino | ||
Manu Rico | Roberto Correa | ||
Ayman Arguigue | Jorge Yriarte | ||
Yacine Qasmi |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 9 | 50 | |
9 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -1 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -2 | 37 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -19 | 26 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại