Javi Munoz của Eibar đã nhận thẻ ở Huesca.
![]() Javier Munoz 41 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista) 59 | |
![]() Yanis Rahmani 59 | |
![]() Juan Berrocal 64 | |
![]() Quique (Thay: Ager Aketxe) 71 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Enzo Lombardo) 71 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Cristian Salvador) 71 | |
![]() Jose Corpas (Thay: Stoichkov) 71 | |
![]() Juan Carlos (Thay: Javi Martinez) 71 | |
![]() Jose Corpas 79 | |
![]() Matheus Pereira 82 | |
![]() Gerard Valentin (Thay: Ignasi Vilarrasa) 86 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Javier Munoz) 88 | |
![]() Diego Aznar (Thay: Kento Hashimoto) 90 | |
![]() Frederico Venancio 90+7' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Eibar


Diễn biến Huesca vs Eibar

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Huesca.
Liệu Huesca có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eibar không?
Ném biên cho Eibar bên phần sân nhà.
Ném biên cho Huesca tại El Alcoraz.
Huesca lao lên phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Huesca được hưởng quả phạt góc bởi Luis Mario Milla Alvendiz.
Huesca được hưởng quả phạt góc.
Huesca ném biên.
Eibar được hưởng quả phát bóng lên.
Huesca đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Kento Hashimoto lại đi chệch cột dọc khung thành.
Ném biên cho Huesca bên phần sân của Eibar.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại El Alcoraz.
Stoichkov cho Eibar ra đòn nhưng không trúng mục tiêu.
Quả phạt góc được trao cho Eibar.
Luis Mario Milla Alvendiz cho Huesca hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Eibar bên phần sân nhà.
Huesca được hưởng quả phạt góc bởi Luis Mario Milla Alvendiz.
Javi Martinez của Huesca sút thẳng vào khung thành. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu cho Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân của Eibar.
Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Huesca vs Eibar
Huesca (3-4-2-1): Andres Fernandez (1), Ruben Pulido Penas (24), Pulido (14), Florian Miguel (3), Juanjo Nieto (12), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Cristian Salvador (20), Kento Hashimoto (5), Javi Martinez (10), Enzo Lombardo (17), Samuel Obeng (9)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Chema (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Javi Munoz (14), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)


Thay người | |||
71’ | Cristian Salvador Pablo Tomeo | 59’ | Jon Bautista Yanis Rahmani |
71’ | Enzo Lombardo Joaquin Munoz | 71’ | Ager Aketxe Quique |
71’ | Javi Martinez Juan Carlos | 71’ | Stoichkov Corpas |
86’ | Ignasi Vilarrasa Gerard Valentín | 88’ | Javier Munoz Peru Nolaskoain |
90’ | Kento Hashimoto Diego Aznar |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Yoel Rodriguez | ||
Andrei Ratiu | Quique | ||
David Timor | Ander Cantero | ||
Pablo Tomeo | Yanis Rahmani | ||
Oscar Sielva | Corpas | ||
Manu Rico | Alvaro Vadillo | ||
Gerard Valentín | Peru Nolaskoain | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Angel Troncho | ||
Joaquin Munoz | Anaitz Arbilla | ||
Marc Mateu | |||
Juan Carlos | |||
Diego Aznar |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 11 | 5 | 19 | 59 | |
2 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 17 | 58 | |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 | |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 14 | 51 | |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | |
7 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 11 | 50 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 9 | 50 | |
9 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -1 | 45 | |
10 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -5 | 45 | |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
12 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | |
14 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 4 | 42 | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 15 | 8 | -1 | 42 | |
16 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | |
17 | 32 | 11 | 7 | 14 | -2 | 40 | ||
18 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -2 | 37 | |
19 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -13 | 35 | |
20 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -19 | 26 | |
21 | ![]() | 32 | 4 | 11 | 17 | -33 | 23 | |
22 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -38 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại