Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Martin Aguirregabiria 29 | |
(Pen) Oscar Sielva 30 | |
Salim El Jebari (Thay: Daniel Escriche) 46 | |
Joaquin Munoz (Kiến tạo: Hugo Vallejo) 52 | |
Alex Millan (Thay: Sergio Guerrero) 58 | |
Jordi Martin (Thay: Patrick Soko) 70 | |
Jorge Pulido (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa) 77 | |
Toni Abad (Thay: Joaquin Munoz) 78 | |
Julian Delmas (Thay: Martin Aguirregabiria) 78 | |
Sergi Enrich (Thay: Gerard Valentin) 78 | |
Hugo Vallejo 81 | |
Diego Gonzalez (Thay: Oscar Sielva) 82 | |
Ruben Pulido (Thay: Miguel Loureiro) 83 | |
Andrija Vukcevic (Thay: Gaston Valles) 84 | |
Hugo Gonzalez (Thay: Cedric Teguia) 84 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Cartagena
Diễn biến Huesca vs Cartagena
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Hugo Gonzalez.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Miguel Loureiro rời sân và được thay thế bởi Ruben Pulido.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
V À A A O O O - Hugo Vallejo đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Martin Aguirregabiria rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Ignasi Vilarrasa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jorge Pulido đã ghi bàn!
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Hugo Vallejo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joaquin Munoz ghi bàn!
V À A A O O O O - SD Huesca ghi bàn.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Salim El Jebari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O Huesca ghi bàn.
Đội hình xuất phát Huesca vs Cartagena
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Jeremy Blasco (15), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Joaquin Munoz (11)
Cartagena (4-3-3): Pablo Cunat Campos (1), Martin Aguirregabiria (19), Jorge Moreno (2), Kiko Olivas (22), Jairo Izquierdo (20), Oscar Clemente (11), Andy (17), Sergio Guerrero (6), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7), Cedric Teguia (23)
Thay người | |||
70’ | Patrick Soko Jordi Martín | 46’ | Daniel Escriche Salim El Jebari |
78’ | Joaquin Munoz Toni Abad | 58’ | Sergio Guerrero Alex Millan |
78’ | Gerard Valentin Sergi Enrich | 78’ | Martin Aguirregabiria Delmas |
82’ | Oscar Sielva Diego Gonzalez | 84’ | Gaston Valles Andrija Vukcevic |
83’ | Miguel Loureiro Ruben Pulido Penas | 84’ | Cedric Teguia Hugo González |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Andrija Vukcevic | ||
Toni Abad | Alex Millan | ||
Ruben Pulido Penas | Nono | ||
Diego Gonzalez | Jose Antonio Ríos | ||
Hugo Anglada | Jesus Hernandez Mesas | ||
Alex Fita | Toni Fuidias | ||
Jordi Martín | Hugo González | ||
Jaime Escario | Salim El Jebari | ||
Sergi Enrich | Alfredo Ortuno | ||
Marc Torra | Delmas | ||
Ayman Arguigue | Pocho Roman | ||
Axel Bejarano | Carmelo Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
10 | Malaga | 24 | 6 | 14 | 4 | 1 | 32 | H T T H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Real Zaragoza | 24 | 8 | 7 | 9 | 4 | 31 | B B T B H |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại