Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juanjo Nieto63
- Enzo Lombardo (Thay: Jeremy Blasco)63
- Juanjo (Thay: Hugo Vallejo)63
- Iker Kortajarena (Thay: Javi Martinez)73
- Samuel Obeng (Thay: Eladio Zorrilla)73
- Iker Kortajarena78
- Rafael Tresaco (Thay: Joaquin Munoz)84
- Samuel Obeng (Kiến tạo: Iker Kortajarena)90+3'
- Xavi Quintilla38
- Christian Borrego68
- Christian Borrego (Thay: Dyego Sousa)68
- Juan Artola (Thay: Javi Lara)68
- Juan Artola (Thay: Dyego Sousa)68
- Christian Borrego (Thay: Javi Lara)68
- Iago Carracedo69
- Juan Bravo (Thay: Emmanuel Addai)81
Thống kê trận đấu Huesca vs Alcorcon
Diễn biến Huesca vs Alcorcon
Iker Kortajarena đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Samuel Obeng đã trúng mục tiêu!
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Thẻ vàng dành cho Iker Kortajarena.
Thẻ vàng cho [player1].
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Iago Carracedo nhận thẻ vàng.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Dyego Sousa rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Dyego Sousa rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Juanjo.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Xavi Quintilla.
Alcorcon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Huesca vs Alcorcon
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Javi Martinez (8), Hugo Vallejo (9), Joaquin Munoz (11), Elady Zorrilla (21)
Alcorcon (4-2-3-1): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Yan Eteki (18), Javi Perez (16), Víctor Garcia Raja (17), Javi Lara (15), Emmanuel Addai (26), Dyego Sousa (11)
Thay người | |||
63’ | Hugo Vallejo Juanjo Nieto | 68’ | Javi Lara Christian Borrego |
63’ | Jeremy Blasco Enzo Lombardo | 68’ | Dyego Sousa Juan Artola |
73’ | Javi Martinez Iker Kortajarena | 81’ | Emmanuel Addai Juan Bravo |
73’ | Eladio Zorrilla Samuel Obeng | ||
84’ | Joaquin Munoz Rafael Tresaco |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Manuel Perez | Jesus Ruiz Suarez | ||
Ivan Martos | David Morillas | ||
Carlos Gutierrez | Pedro Mosquera | ||
Juanjo Nieto | Jean-Sylvain Babin | ||
Alex Balboa | Christian Borrego | ||
Iker Kortajarena | Juan Bravo | ||
Kento Hashimoto | Koldo Obieta | ||
Javi Mier | Juan Artola | ||
Enzo Lombardo | Chema | ||
Samuel Obeng | Iker Bilbao | ||
Rafael Tresaco | Eric Callis | ||
Marciano Sanca Tchami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại