Thứ Sáu, 18/04/2025
Luke Mbete-Tabu
23
(Pen) Will Keane
25
Sorba Thomas
45+3'
Patrick Jones (Thay: Sorba Thomas)
46
Kaine Kesler Hayden (Thay: Ollie Turton)
46
Callum Lang
53
Tino Anjorin (Thay: Duane Holmes)
57
Jordan Rhodes (Thay: Luke Mbete-Tatu)
65
Graeme Shinnie
71
Tom Lees (Kiến tạo: Danny Ward)
76
Tom Naylor (Thay: Will Keane)
76
Charlie Wyke (Thay: Josh Magennis)
77
Callum Lang (Kiến tạo: James McClean)
82
Jason Kerr (Thay: Thelo Aasgaard)
85
Nathan Broadhead (Thay: Callum Lang)
85

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Wigan Athletic
Wigan Athletic
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Wigan Athletic

Tất cả (29)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Thelo Aasgaard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Kerr.

85'

Callum Lang sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Broadhead.

82' G O O O A A A L - Callum Lang đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Callum Lang đang nhắm mục tiêu!

82' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

77'

Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.

76'

Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.

76'

Will Keane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Naylor.

76' G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lees là mục tiêu!

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

65'

Luke Mbete-Tabu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

56'

Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

56'

Duane Holmes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Jones.

46'

Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaine Kesler.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Wigan Athletic

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Luke Mbete-Tatu (3), Ollie Turton (2), David Kasumu (18), Jack Rudoni (22), Yuta Nakayama (33), Duane Holmes (19), Danny Ward (25), Sorba Thomas (7)

Wigan Athletic (4-2-3-1): Jamie Jones (1), Ryan Nyambe (2), Jack Whatmough (5), Curtis Tilt (16), James McClean (11), Max Power (8), Graeme Shinnie (18), Callum Lang (19), Will Keane (10), Thelo Aasgaard (30), Josh Magennis (28)

Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
21
Lee Nicholls
32
Tom Lees
39
Michal Helik
3
Luke Mbete-Tatu
2
Ollie Turton
18
David Kasumu
22
Jack Rudoni
33
Yuta Nakayama
19
Duane Holmes
25
Danny Ward
7
Sorba Thomas
28
Josh Magennis
30
Thelo Aasgaard
10
Will Keane
19
Callum Lang
18
Graeme Shinnie
8
Max Power
11
James McClean
16
Curtis Tilt
5
Jack Whatmough
2
Ryan Nyambe
1
Jamie Jones
Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-2-3-1
Thay người
46’
Sorba Thomas
Patrick Jones
76’
Will Keane
Tom Naylor
57’
Duane Holmes
Tino Anjorin
77’
Josh Magennis
Charlie Wyke
65’
Luke Mbete-Tatu
Jordan Rhodes
85’
Callum Lang
Nathan Broadhead
85’
Thelo Aasgaard
Jason Kerr
Cầu thủ dự bị
Jordan Rhodes
Nathan Broadhead
Nicholas Bilokapic
Charlie Wyke
Jonathan Russell
Ashley Fletcher
Tino Anjorin
Anthony Scully
Josh Ruffels
Tom Naylor
Kaine Kesler
Jason Kerr
Patrick Jones
Sam Tickle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2022
11/02 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X