- Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward)5
- David Kasumu38
- Oliver Turton (Thay: Tom Lees)46
- Bojan Radulovic (Thay: David Kasumu)61
- Joe Hodge (Thay: Freddie Ladapo)61
- Bojan Radulovic (Thay: Freddie Ladapo)61
- Matthew Pearson (Thay: Brodie Spencer)75
- Joe Hodge (Thay: David Kasumu)76
- Michal Helik (Kiến tạo: Ben Wiles)88
- Charlie Webster (Kiến tạo: Rumarn Burrell)13
- Dylan Williams (Thay: Jason Sraha)59
- Max Crocombe71
- Ciaran Gilligan (Thay: Charlie Webster)72
- Terence Vancooten73
- Tomas Kalinauskas (Thay: Rumarn Burrell)90
- Terence Vancooten90+3'
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Burton Albion
số liệu thống kê
Huddersfield
Burton Albion
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Burton Albion
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Nigel Lonwijk (23), Brodie Spencer (17), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Callum Marshall (7), Danny Ward (25)
Burton Albion (5-3-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Terence Vancooten (15), Jack Armer (17), Jason Sraha (20), Kgaogelo Chauke (33), Elliot Watt (4), Charlie Webster (8), Danilo Orsi (9), Rumarn Burrell (18)
Huddersfield
3-5-2
13
Jacob Chapman
32
Tom Lees
5
Michał Helik
23
Nigel Lonwijk
17
Brodie Spencer
8
Ben Wiles
18
David Kasumu
16
Herbie Kane
10
Josh Koroma
7
Callum Marshall
25
Danny Ward
18
Rumarn Burrell
9
Danilo Orsi
8
Charlie Webster
4
Elliot Watt
33
Kgaogelo Chauke
20
Jason Sraha
17
Jack Armer
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
2
Udoka Godwin-Malife
1
Max Crocombe
Burton Albion
5-3-2
Thay người | |||
5’ | Bojan Radulovic Freddie Ladapo | 59’ | Jason Sraha Dylan Williams |
46’ | Tom Lees Ollie Turton | 72’ | Charlie Webster Ciaran Gilligan |
61’ | Freddie Ladapo Bojan Radulović | 90’ | Rumarn Burrell Tomas Kalinauskas |
75’ | Brodie Spencer Matty Pearson | ||
76’ | David Kasumu Joe Hodge |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Harry Isted | ||
Matty Pearson | Tomas Kalinauskas | ||
Bojan Radulović | Jack Cooper-Love | ||
Jaheim Headley | Dylan Williams | ||
Freddie Ladapo | Julian Larsson | ||
Ollie Turton | Ciaran Gilligan | ||
Joe Hodge | Ben Whitfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T T T T H |
2 | Wrexham | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | T H H T T |
3 | Wycombe Wanderers | 22 | 14 | 5 | 3 | 23 | 47 | H T H T B |
4 | Huddersfield | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T H T T H |
5 | Stockport County | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | T B T B H |
6 | Reading | 22 | 11 | 4 | 7 | 4 | 37 | H B B T T |
7 | Barnsley | 23 | 10 | 6 | 7 | 2 | 36 | B T B T T |
8 | Bolton Wanderers | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | T B H B T |
9 | Charlton Athletic | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | H H T T T |
10 | Leyton Orient | 22 | 9 | 4 | 9 | 8 | 31 | T H T T T |
11 | Mansfield Town | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | B H T T B |
12 | Lincoln City | 23 | 8 | 7 | 8 | -1 | 31 | H H T B B |
13 | Exeter City | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
14 | Stevenage | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | Blackpool | 22 | 7 | 7 | 8 | -3 | 28 | T T H B H |
16 | Wigan Athletic | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | B T H T B |
17 | Rotherham United | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T T B B H |
18 | Peterborough United | 22 | 7 | 3 | 12 | -4 | 24 | B T B B B |
19 | Northampton Town | 23 | 5 | 7 | 11 | -16 | 22 | T B B B H |
20 | Bristol Rovers | 22 | 6 | 4 | 12 | -16 | 22 | B B H B B |
21 | Crawley Town | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | T B B B H |
22 | Cambridge United | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | T H B B B |
23 | Shrewsbury Town | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | B B H T H |
24 | Burton Albion | 22 | 2 | 7 | 13 | -17 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại