Thứ Sáu, 11/04/2025
Harry Toffolo (Kiến tạo: Danny Ward)
33
Pipa
35
Danny Ward
44
Tom Lees (Thay: Jonathan Hogg)
46
Alex Scott
53
Levi Colwill (Thay: Harry Toffolo)
53
George Tanner (Thay: Han-Noah Massengo)
54
Faustino Anjorin (Thay: Danel Sinani)
58
Duncan Idehen (Thay: Robbie Cundy)
74
Andy King (Thay: Timm Klose)
77
Carel Eiting
83

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bristol City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Bristol City

Tất cả (22)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84' Thẻ vàng cho Carel Eiting.

Thẻ vàng cho Carel Eiting.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' Thẻ vàng cho Carel Eiting.

Thẻ vàng cho Carel Eiting.

77'

Timm Klose ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.

77'

Timm Klose ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Robbie Cundy ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Idehen.

58'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

54'

Han-Noah Massengo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Tanner.

53'

Harry Toffolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Levi Colwill.

53'

Harry Toffolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Jonathan Hogg sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lees.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

46'

Jonathan Hogg sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

44' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

35' Thẻ vàng cho Pipa.

Thẻ vàng cho Pipa.

35' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bristol City

Huddersfield (3-5-2): Jamal Blackman (18), Oliver Turton (20), Jonathan Hogg (6), Naby Sarr (23), Pipa (2), Duane Holmes (19), Jonathan Russell (37), Carel Eiting (48), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Danny Ward (25)

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Timm Klose (25), Robert Atkinson (5), Alex Scott (36), Matthew James (6), Han-Noah Massengo (42), Jay Dasilva (3), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
18
Jamal Blackman
20
Oliver Turton
6
Jonathan Hogg
23
Naby Sarr
2
Pipa
19
Duane Holmes
37
Jonathan Russell
48
Carel Eiting
3
Harry Toffolo
24
Danel Sinani
25
Danny Ward
25
Danny Ward
18
Antoine Semenyo
9
Chris Martin
14
Andreas Weimann
3
Jay Dasilva
42
Han-Noah Massengo
6
Matthew James
36
Alex Scott
5
Robert Atkinson
25
Timm Klose
24
Robbie Cundy
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
Thay người
46’
Jonathan Hogg
Tom Lees
54’
Han-Noah Massengo
George Tanner
53’
Harry Toffolo
Levi Colwill
74’
Robbie Cundy
Duncan Idehen
58’
Danel Sinani
Faustino Anjorin
77’
Timm Klose
Andy King
Cầu thủ dự bị
Tom Lees
Nahki Wells
Levi Colwill
Tommy Conway
Josh Ruffels
Samuel Bell
Josh Koroma
George Tanner
Jordan Rhodes
Andy King
Lee Nicholls
Duncan Idehen
Faustino Anjorin
Max O'Leary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X