![]() Josue Gonzalez 19 | |
![]() Joaquin Gutierrez 20 | |
![]() Santiago Silva 28 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Carlos Villanueva) 40 | |
![]() Brayan Palmezano 41 | |
![]() Benjamin Mellado (Thay: Leandro Diaz) 46 | |
![]() Franco Vega (Thay: Maximiliano Rodriguez) 46 | |
![]() (Pen) Brayan Palmezano 51 | |
![]() Harold Antinirre 52 | |
![]() Antonio Castillo 53 | |
![]() Juan Arias (Thay: Jose Cardenas) 58 | |
![]() Christian Fuentes 64 | |
![]() Dylan Oyarzun (Thay: Brayan Palmezano) 64 | |
![]() Abel Hidalgo (Thay: Matias Lagos) 72 | |
![]() Vicente Conelli (Thay: Joaquin Gutierrez) 75 | |
![]() Ian Aliaga (Thay: Luciano Vasquez) 88 | |
![]() Nicolas Zedan (Thay: Sebastian Perez) 88 | |
![]() Vicente Yanez (Thay: Daniel Bahamonde) 88 | |
![]() Renzo Malanca 90+5' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Puerto Montt
số liệu thống kê

Huachipato

Puerto Montt
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huachipato vs Puerto Montt
Huachipato (4-3-3): Fabian Cerda (24), Leandro Diaz (26), Joaquin Gutierrez (18), Renzo Malanca (13), Antonio Castillo (2), Brayan Palmezano (10), Carlos Villanueva (14), Santiago Silva (15), Julian Brea (21), Maxi Rodriguez (9), Sebastian Saez (11)
Puerto Montt (4-3-3): Christian Andres Fuentes Lopez (1), Matias Lagos (3), Josue Gonzalez (20), Bryan Troncoso (8), Maximiliano Riveros (4), Harold Antinirre (14), Jose Cardenas (6), Daniel Bahamonde (19), Luciano Vasquez (33), Danilo Diaz (7), Sebastian Perez (34)

Huachipato
4-3-3
24
Fabian Cerda
26
Leandro Diaz
18
Joaquin Gutierrez
13
Renzo Malanca
2
Antonio Castillo
10
Brayan Palmezano
14
Carlos Villanueva
15
Santiago Silva
21
Julian Brea
9
Maxi Rodriguez
11
Sebastian Saez
34
Sebastian Perez
7
Danilo Diaz
33
Luciano Vasquez
19
Daniel Bahamonde
6
Jose Cardenas
14
Harold Antinirre
4
Maximiliano Riveros
8
Bryan Troncoso
20
Josue Gonzalez
3
Matias Lagos
1
Christian Andres Fuentes Lopez

Puerto Montt
4-3-3
Thay người | |||
40’ | Carlos Villanueva Maximiliano Gutierrez | 58’ | Jose Cardenas Juan Arias |
46’ | Maximiliano Rodriguez Franco Agustin Vega | 72’ | Matias Lagos Abel Hidalgo Briceno |
46’ | Leandro Diaz Benjamin Mellado | 88’ | Luciano Vasquez Ian Aliaga |
64’ | Brayan Palmezano Dylan Oyarzun | 88’ | Daniel Bahamonde Vicente Yanez |
75’ | Joaquin Gutierrez Vicente Conelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Agustin Vega | Marcos Millape | ||
Benjamin Mellado | Benjamin Tapia | ||
Maicol Leon | Abel Hidalgo Briceno | ||
Sebastian Pino | Ian Aliaga | ||
Maximiliano Gutierrez | Juan Arias | ||
Dylan Oyarzun | Juan Alberto Gonzalez | ||
Vicente Conelli | Carin Najul | ||
Mario Briceno | Vicente Yanez | ||
Martin Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Puerto Montt
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại