![]() Felipe Loyola (Kiến tạo: Cris Martinez) 3 | |
![]() Diego Gonzalez 18 | |
![]() Cris Martinez (Kiến tạo: Gonzalo Montes) 35 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Matias Belmar) 46 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Diego Gonzalez) 46 | |
![]() Cristobal Castillo (Thay: Camilo Moya) 46 | |
![]() Bryan Rabello (Thay: Juan Fuentes) 58 | |
![]() Julian Brea (Thay: Claudio Torres) 62 | |
![]() Maximiliano Rodriguez (Thay: Pablo Magnin) 69 | |
![]() Javier Altamirano 71 | |
![]() Pablo Hernandez 81 | |
![]() Cris Martinez 81 | |
![]() Renzo Malanca (Thay: Cris Martinez) 82 | |
![]() Jimmy Martinez (Thay: Javier Altamirano) 82 | |
![]() Claudio Sepulveda 90+5' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs O'Higgins
số liệu thống kê

Huachipato

O'Higgins
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huachipato vs O'Higgins
Huachipato (4-1-2-3): Gabriel Jesus Castellon Velazque (25), Joaquin Ignacio Gutierrez Jara (18), Benjamin Jose Gazzolo Freire (4), Felipe Loyola (35), Nicolas Baeza (17), Claudio Elias Sepulveda Castro (6), Javier Adolfo Altamirano Urzua (7), Gonzalo Montes Calderini (8), Claudio Torres (29), Pablo Daniel Magnin (11), Cris Martinez (23)
O'Higgins (4-4-2): Diego Carreno (1), Fabian Hormazabal (7), Diego Gonzalez (4), Juan Fuentes (6), Moises Gonzalez (17), Facundo Ismael Castro Souto (11), Camilo Moya (13), Pedro Pablo Hernandez (8), Antonio Diaz (30), Brian Blando (9), Matias Ismael Belmar Díaz (19)

Huachipato
4-1-2-3
25
Gabriel Jesus Castellon Velazque
18
Joaquin Ignacio Gutierrez Jara
4
Benjamin Jose Gazzolo Freire
35
Felipe Loyola
17
Nicolas Baeza
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
7
Javier Adolfo Altamirano Urzua
8
Gonzalo Montes Calderini
29
Claudio Torres
11
Pablo Daniel Magnin
23
Cris Martinez
19
Matias Ismael Belmar Díaz
9
Brian Blando
30
Antonio Diaz
8
Pedro Pablo Hernandez
13
Camilo Moya
11
Facundo Ismael Castro Souto
17
Moises Gonzalez
6
Juan Fuentes
4
Diego Gonzalez
7
Fabian Hormazabal
1
Diego Carreno

O'Higgins
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Claudio Torres Julian Brea | 46’ | Camilo Moya Cristobal Castillo |
69’ | Pablo Magnin Maximiliano Rodriguez | 46’ | Matias Belmar Arnaldo Castillo Benega |
82’ | Javier Altamirano Jimmy Antonio Martinez | 46’ | Diego Gonzalez Diego Fernandez |
82’ | Cris Martinez Renzo Malanca | 58’ | Juan Fuentes Bryan Rabello |
Cầu thủ dự bị | |||
Nelson Guaiquil | Jose Ignacio Gonzalez Catalan | ||
Julian Brea | Cristobal Castillo | ||
Jimmy Antonio Martinez | Esteban Moreira | ||
Maximiliano Rodriguez | Arnaldo Castillo Benega | ||
Renzo Malanca | Martin Maturana | ||
Brayan Palmezano | Bryan Rabello | ||
Martin Parra | Diego Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Huachipato
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây O'Higgins
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | B H T H B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại